GIẢM GIÁ 25%

TSI 9500

GIẢM GIÁ 50%

TSI 9110

GIẢM GIÁ 25%

TSI 9303

 
 

Latest news

Những người nào nên uống nước ion kiềm

Những người nào nên uống nước ion kiềm Nước ion kiềm là một loại nước [...]

Có nên sử dụng nước kiềm

Máy tạo nước ion kiềm BAW808D Nước ion kiềm là một loại nước có pH [...]

Thông báo về nâng cấp phần mềm và thẻ lô 10 số endosafe

Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức hỗ trợ cao [...]

Tác dụng của nước ion kiềm

Tác dụng của nước ion kiềm Nước ion kiềm là loại nước uống được tạo [...]

Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

**Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp** Ô nhiễm không khí [...]

Thông báo ngừng sản xuất sản phẩm gel clot single test

10/04/2023 CN #23-003 Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức [...]

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không?

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không? [...]

Chính sách vận chuyển

Phương pháp mới để định lượng nội độc tố

Phương pháp mới để định lượng nội độc tốWest Pharmaceutical Services đã chuyển sang công [...]

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh Hiện nay, công ty BMN đang là đại diện [...]

Hội thảo Celsis Adapt for Cell Therapy Applications

Thử nghiệm vô trùng truyền thống 14 ngày không có thời gian quay vòng nhanh [...]

Dịch Vụ

Khuyến mại

-10%

Kiểm nghiệm dược

Digital Abbe refractometer

154.007.370  VND

Digital Abbe refractometer

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

13.226.850  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

HRS28-T Handheld refractometer

9.235.710  VND

HRS28-T Handheld refractometer

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

14.994.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
8.211.060  VND

Sample vials for AS80-T36 Volume: 30 ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

6.693.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Trinocular Microscope

62.035.380  VND

Trinocular Microscope

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

6.586.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Objective plan-achromatic 10X

9.001.080  VND

Objective plan-achromatic 10X

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

24.954.300  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Wheel for coarse drive

6.132.060  VND

Wheel for coarse drive

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

26.667.900  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Green filter for MBL3300

6.029.100  VND

Green filter for MBL3300

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

7.978.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
1.334.181.420  VND

GMS 141 Gravimetric Measurement System

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

1.981.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Kiểm nghiệm dược

Service and Calibration ATM220

22.499.840  VND

Service and Calibration ATM220

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

7.015.050  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
137.368.000  VND

MUFFLE FURNACE LT5/11/B410, TMAX.1300, lift door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

19.974.150  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
162.932.000  VND

MUFFLE FURNACE LT15/11/B410, TMAX.1300, lift door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

19.385.100  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
114.884.000  VND

ASHING FURNACE LVT5/11/B410, TMAX.1100, flap door, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

80.271.450  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
349.580.000  VND

Muffel Furnace L 40/11/BO/C450 with passive safety system and integrated post combustion

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

14.512.050  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
158.620.000  VND

Hardening Furnace, Tmax 1280°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

6.426.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
279.356.000  VND

Chamber Furnace with Fibre Insulation, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

47.016.900  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
230.384.000  VND

High-temperature furnace LHTC 03/15/C450, TMAX.1500, flap door, overtemperature limit controller

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

42.197.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
79.464.000  VND

Drying Oven, Tmax 300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

40.537.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
291.368.000  VND

High-Temperature Oven, Tmax 450°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

10.549.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
136.136.000  VND

Compact Tube Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

186.139.800  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
347.116.000  VND

High-Temperature Tube Furnace with SiC Heating, Tmax 1500°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

109.938.150  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
267.960.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.873.050  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
283.360.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

11.459.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
322.476.000  VND

Rotary Tube Furnace for Batch Operation, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

35.128.800  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
553.784.000  VND

Fast-Firning Kiln, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

9.424.800  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
338.000  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM Low Glucose w/ L-Glutamine w/ Sodium Pyruvate w/ 25 mM Hepes – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

12.798.450  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
458.640  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Medium 199 w/ Hanks’ Salts w/ L-Glutamine – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

39.145.050  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
302.640  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HBSS w/o Calcium w/o Magnesium w/ Sodium Bicarbonate w/o Phenol Red – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

12.584.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
7.812.480  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Nanomycopulitine Concentrat 20 x – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

12.262.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
676.000  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Ham’s F10 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 5L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

18.260.550  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
5.669.040  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/ NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 50L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

12.798.450  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
253.760  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/o Phenol Red – For 1L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

18.207.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
64.934.480  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – kg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

35.503.650  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
466.960  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Chicken Serum – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

172.377.450  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
1.588.080  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (South Africa Origin) – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

172.323.900  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
1.867.840  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (EU Origin). Embryonic Stem Cells tested – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

20.349.000  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
6.536.400  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (New-Zealand. USDA approved) – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

2.249.100  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
1.774.240  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (South America). Iron Supplemented – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

16.386.300  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
1.324.960  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Donkey Serum – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

23.080.050  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
4.668.560  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum AB male HIV tested – 20ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

1.231.650  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
1.806.000  VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 48 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

50.497.650  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
6.874.000  VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 384 giếng, trong suốt, đáy phẳng, không xử lý, vô trùng, 10 / gói, 100 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

39.894.750  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
7.398.000  VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-15%
43.643.250  VND

EasySep™ Human Monocyte Isolation Kit tách bạch cầu đơn nhân CD14+CD16- từ tế bào đơn nhân máu ngoại vi tươi hoặc đông lạnh, hoặc mẫu leukapheresis. Kit sử dụng phương pháp chọn lọc âm tính, trong đó các tế bào không mong muốn cùng với tiểu cầu bị gắn với các hệ kháng thể và [...]

Compare
-23%
2.563.000  VND

Bộ lọc tế bào 100 μm, được bọc riêng, vô trùng, 50 / cs,

Compare
-15%
21.259.350  VND

EasySep™ Direct HLA Crossmatch B Cell Isolation Kit giúp tinh sạch tế bào lympho B trực tiếp từ máu tổng số, lách hay hạch bạch huyết của người bằng chọn lọc âm tính thông qua miễn dịch từ tính. Bộ kit chứa các kháng thể đặc hiệu, hướng tới các tế bào không phải lympho [...]

Compare
-23%
6.757.000  VND

Bình Erlenmeyer 5 Lít, PC, Nắp bịt kín, Vô trùng, 1 / pk, 4 / cs

Compare
-15%
1.392.300  VND

EasySep™ Release Human CD19 Positive Selection Kit là phương pháp chọn lọc dương tính tế bào biểu hiện CD19 từ tế bào máu đơn nhân ngoại vi (tươi hoặc đông lạnh) hoặc mẫu leukapheresis. CD19 là kháng nguyên biểu hiện mạnh trên tế bào lympho B và mất biểu hiện khi chúng trưởng thành thành [...]

Compare
-23%
233.000  VND

Nắp thông hơi miệng hẹp cho BioFactories, Gói riêng lẻ, Vô trùng, 1 / pk, 10 / cs

Compare
-15%
1.392.300  VND

EasySep Release Hu CD19 Pos Slctn Kit

Compare
-23%
8.097.000  VND

Ống trữ mẫu lạnh 2,0 mL, Tự đứng, ren ngoài, Vô trùng, 9 * 9 / khay, 12 khay / cs, 972 lọ / cs

Compare
-15%
35.021.700  VND

EasySep Hu WB CD34 Pos Slctn Kit II-Sam

Compare
-23%
8.738.000  VND

Ống trữ mẫu lạnh Mã vạch 2D 1,2 mL, Tự đứng, ren trong, Vô trùng, 9 * 9 / khay, 14 khay / cs, 1134 lọ / cs

Compare
-15%
38.127.600  VND

RoboSepHLA Chim WB CD19 Pos Slctn Kit

Compare
-23%
1.981.000  VND

Phụ kiện hộp đông lạnh, Khối làm đông đá, 0,5 ℃ ~ 4 ℃, 1 / pk, 1 / cs

Compare
-15%
24.204.600  VND

RoboSep Human Myeloid Pos Slctn Kit II

Compare
-23%
1.923.000  VND

Bộ lọc chân không 250 mL, 0,10 μm, MCE, Vô trùng, 1 / pk, 12 / cs

Compare
-15%
39.412.800  VND

RoboSep Mouse Plasmacytoid DC Iso Kit

Compare
-18%

Kiểm nghiệm dược

Ống ly tâm 15mL centrifuge tubes

2.310.000  VND

Ống ly tâm 15mL centrifuge tubes Hãng sản xuất: NEST – Trung Quốc Ống ly tâm 15 mL centrifuge tubes, Số lượng lớn, Vô trùng, 50 / gói, 500 / thùng • Được làm từ polypropylene nguyên sinh để đáp ứng các yêu cầu chung của phòng thí nghiệm. • Có chia vạch (có khu [...]

Compare

PHÒNG SẠCH

248.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay AeroTrak 9306-03 Model: 9306-03 Hãng SX: TSI – Mỹ Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay AeroTrak 9306  Chi tiết sản phẩm Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay TSI AeroTrak Model 9306 có nhiều đặc điểm linh hoạt cho các khách hàng quan tâm đến giá [...]

Compare
-10%
99.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303-01 Model: 9303-01 Máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao và nghiệm thu BMN có trách nhiệm cho người sử dụng mượn máy, khi máy đi hiệu chuẩn BMN có tránh nhiệm hướng dẫn sử dụng thành thạo cho khách hàng BMN có trách nhiệm [...]

Compare
-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

KIỂM NGHIỆM DƯỢC

-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB Model: 9565-NB Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Chức năng: Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB có giao diện người dùng điều khiển bằng menu để dễ dàng thao tác bằng ngôn ngữ địa phương của bạn. Lời nhắc trên màn hình và hướng dẫn [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare
-9%
3.000.000.000  VND

Hệ thống Celsis Accel –  Hệ thống kiểm tra vi sinh nhanh trong dược phẩm Hãng sản xuất: Celsis – Charles River Xuất xứ: Đức Tính năng Celsis Accel ® là một hệ thống sàng lọc vi khuẩn nhanh chóng cho các nhà sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm. Thiết kế dành riêng cho [...]

Compare
19.674.600  VND

Định danh vi sinh vật AccuPRO-ID® MALDI-TOF AccuPRO-ID® cung cấp một phương pháp đa pha độc đáo để xác định vi sinh vật MALDI-TOF bằng cách sử dụng công nghệ khối phổ proteotypic được hỗ trợ bởi phương pháp giải trình tự DNA AccuGENX-ID® của chúng tôi mà không mất thêm chi phí. Phương pháp [...]

Compare

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

-23%
8.680.000  VND

Lọ trữ mẫu hình nón 1,5 mL, Màu vàng, ren ngoài, Nắp bản lề có vòng đệm, Vô trùng, 50 / pk, 500 / hộp, 2000 / cs

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi 3 Mắt Kruss MSZ5000-T Mã số: MSZ5000-T Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp [...]

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4143

Mass Flowmeter 4143 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối TSI 4143 (LCD, 0,01-20 L / phút / không khí,  ống O 2 , N 2 / 3/8 “) có thể được sử dụng cho vô số ứng dụng đo lưu [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare

TẾ BÀO GỐC

-15%

Nuôi cấy tế bào

RoboSep-S

1.392.300  VND

RoboSep-S

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

CFU Assay Course-CA-Summer

67.419.450  VND

CFU Assay Course-CA-Summer

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

THIẾT BỊ KHOA HỌC

-9%
895.664.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-9%
774.312.000  VND

Fast-Firning Kiln, Tmax 1300°C

Compare
-9%

Máy đo lưu lượng

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A

70.000.000  VND

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A Model: 9545-A Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A đồng thời đo và ghi dữ liệu một số thông số thông gió bằng một đầu dò duy nhất có nhiều cảm biến. Lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống [...]

Compare
-9%
407.484.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-9%
542.388.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare
-9%
595.672.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1800°C

Compare
-9%
489.720.000  VND

Melting Furnace, Tmax 1400°C

Compare
-9%
889.504.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1600°C

Compare
-9%
26.180.000  VND

Only with protective gas connection

Compare
-9%
639.716.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare

Đối tác