GIẢM GIÁ 25%

TSI 9500

GIẢM GIÁ 50%

TSI 9110

GIẢM GIÁ 25%

TSI 9303

 
 

Latest news

Kiểm tra rò rỉ hệ thống lọc đã lắp đặt

Kiểm tra rò rỉ hệ thống lọc đã lắp đặt

Những người nào nên uống nước ion kiềm

Những người nào nên uống nước ion kiềm Nước ion kiềm là một loại nước [...]

Có nên sử dụng nước kiềm

Máy tạo nước ion kiềm BAW808D Nước ion kiềm là một loại nước có pH [...]

Thông báo về nâng cấp phần mềm và thẻ lô 10 số endosafe

Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức hỗ trợ cao [...]

Tác dụng của nước ion kiềm

Tác dụng của nước ion kiềm Nước ion kiềm là loại nước uống được tạo [...]

Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

**Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp** Ô nhiễm không khí [...]

Thông báo ngừng sản xuất sản phẩm gel clot single test

10/04/2023 CN #23-003 Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức [...]

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không?

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không? [...]

Phương pháp mới để định lượng nội độc tố

Phương pháp mới để định lượng nội độc tốWest Pharmaceutical Services đã chuyển sang công [...]

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh Hiện nay, công ty BMN đang là đại diện [...]

Hội thảo Celsis Adapt for Cell Therapy Applications

Thử nghiệm vô trùng truyền thống 14 ngày không có thời gian quay vòng nhanh [...]

Dịch Vụ

Khuyến mại

-15%

Nuôi cấy tế bào

MethoCult GF M3534, 100mL

Giá gốc là: 41.265.000 ₫.Giá hiện tại là: 35.075.250 ₫. VND

MethoCult GF M3534, 100mL

Compare
-15%
Giá gốc là: 13.986.000 ₫.Giá hiện tại là: 11.888.100 ₫. VND

NeuroCult NS-A Basal – Human, 450mL

Compare
-15%
Giá gốc là: 11.781.000 ₫.Giá hiện tại là: 10.013.850 ₫. VND

Hu PSC Endoderm qPCR Type 3, 96 wells

Compare
-15%
Giá gốc là: 44.730.000 ₫.Giá hiện tại là: 38.020.500 ₫. VND

RosetteSep Human CD8+ T Cells, 10mL

Compare
-15%
Giá gốc là: 62.748.000 ₫.Giá hiện tại là: 53.335.800 ₫. VND

RosetteSep Hu Prog Basic Pre-Enrich Kit

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Nicotinamide, 100 g

Giá gốc là: 34.335.000 ₫.Giá hiện tại là: 29.184.750 ₫. VND

Nicotinamide, 100 g

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

5-Azacytidine, 250 mg

Giá gốc là: 8.631.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.336.350 ₫. VND

5-Azacytidine, 250 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Purmorphamine, 1 mg

Giá gốc là: 5.418.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.605.300 ₫. VND

Purmorphamine, 1 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

(-)-Blebbistatin, 5 mg

Giá gốc là: 12.348.000 ₫.Giá hiện tại là: 10.495.800 ₫. VND

(-)-Blebbistatin, 5 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Reversine, 1 mg

Giá gốc là: 4.158.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.534.300 ₫. VND

Reversine, 1 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

LY411575, 25 mg

Giá gốc là: 23.562.000 ₫.Giá hiện tại là: 20.027.700 ₫. VND

LY411575, 25 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AZD8055, 1 mg

Giá gốc là: 6.489.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.515.650 ₫. VND

AZD8055, 1 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Ku-0063794, 50 mg

Giá gốc là: 19.152.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.279.200 ₫. VND

Ku-0063794, 50 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Shz-1, 10 mg

Giá gốc là: 10.143.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.621.550 ₫. VND

Shz-1, 10 mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

DMH1, 10 mg

Giá gốc là: 10.143.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.621.550 ₫. VND

DMH1, 10 mg

Compare
-18%
Giá gốc là: 2.200.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.800.000.000 ₫. VND

Máy đếm hạt tiểu phân nano AeroTrak 9001 Model: 9001 Hãng SX: TSI – Mỹ Đại diện phân phối: BMN MSI CO LTD Máy đếm hạt tiểu phân nano AeroTrak 9001  là máy đếm hạt duy nhất sử dụng dòng khí laminar, sử dụng hơi nước, tốc độ dòng hút mẫu khí cao. Công nghệ do [...]

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Dibutyryl-cAMP (Na Salt), 25 mg

Giá gốc là: 22.428.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.063.800 ₫. VND

Dibutyryl-cAMP (Na Salt), 25 mg

Compare
-2%
Mới
Giá gốc là: 8.800.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.600.000 ₫. VND

Mô tả sản phẩm Chất lỏng sương mù “TopFog” là một hỗn hợp của rượu polyhydric và nước để hình dung các luồng không khí. Ứng dụng chính là hiển thị dòng chảy trong phòng sạch liên quan đến sản phẩm Máy tạo sương mù ngưng tụ của sản phẩm Topas CFG 290. Điều này [...]

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

(Z)-4-Hydroxytamoxifen, 5mg

Giá gốc là: 25.263.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.473.550 ₫. VND

(Z)-4-Hydroxytamoxifen, 5mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

Giá gốc là: 16.569.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.083.650 ₫. VND

Đĩa AggreWell™ mang lại một hướng tiếp cận dễ dàng, được chuẩn hóa cho việc sản sinh các cụm tế bào, bao gồm các thể embryoid và spheroid. Các cụm tế bào sinh trưởng trong AggreWell™ sẽ có khích thước và hình dạng ổn định, đồng nhất trong cùng thí nghiệm và giữa các thí [...]

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

3-Methyladenine, 50mg

Giá gốc là: 7.119.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.051.150 ₫. VND

3-Methyladenine, 50mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400

Giá gốc là: 9.009.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.657.650 ₫. VND

Đĩa AggreWell™ mang lại một hướng tiếp cận dễ dàng, được chuẩn hóa cho việc sản sinh các cụm tế bào, bao gồm các thể embryoid và spheroid. Các cụm tế bào sinh trưởng trong AggreWell™ sẽ có khích thước và hình dạng ổn định, đồng nhất trong cùng thí nghiệm và giữa các thí [...]

Compare
-15%

Kiểm nghiệm dược

OEM Mass Flow Sensor 840623

Giá gốc là: 22.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.700.000 ₫. VND

OEM Mass Flow Sensor 840623 Model: Mass flow Sensor 840623 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Thông tin sản phẩm Đội ngũ kỹ thuật của TSI có thể phát triển cấu hình cơ khí chính xác, đặc tính hiệu suất và giao diện điện tử mà bạn cần để tối ưu hóa thiết kế của [...]

Compare
-15%
Giá gốc là: 11.592.000 ₫.Giá hiện tại là: 9.853.200 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Kiểm nghiệm dược

Dây nguồn – EURO

Giá gốc là: 944.000 ₫.Giá hiện tại là: 802.400 ₫. VND

Dây nguồn – EURO

Compare
-15%
Giá gốc là: 10.206.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.675.100 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

DR6100-TF Digital refractometer

Giá gốc là: 314.237.000 ₫.Giá hiện tại là: 282.813.300 ₫. VND

DR6100-TF Digital refractometer

Compare
-15%
Giá gốc là: 12.285.000 ₫.Giá hiện tại là: 10.442.250 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Filter for thermostat

Giá gốc là: 7.326.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.593.400 ₫. VND

Filter for thermostat

Compare
-15%
Giá gốc là: 9.009.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.657.650 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Density meter – Set 1

Giá gốc là: 368.896.000 ₫.Giá hiện tại là: 332.006.400 ₫. VND

Density meter – Set 1

Compare
-15%
Giá gốc là: 21.483.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.260.550 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Wire sieves for FP8000 series

Giá gốc là: 8.120.200 ₫.Giá hiện tại là: 7.308.180 ₫. VND

Wire sieves for FP8000 series

Compare
-15%
Giá gốc là: 6.489.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.515.650 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Halogen bulb 30 W

Giá gốc là: 6.949.800 ₫.Giá hiện tại là: 6.254.820 ₫. VND

Halogen bulb 30 W

Compare
-15%
Giá gốc là: 20.601.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.510.850 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Stereo microscope

Giá gốc là: 32.134.300 ₫.Giá hiện tại là: 28.920.870 ₫. VND

Stereo microscope

Compare
-15%
Giá gốc là: 12.096.000 ₫.Giá hiện tại là: 10.281.600 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Micrometer eyepiece 10X

Giá gốc là: 10.419.200 ₫.Giá hiện tại là: 9.377.280 ₫. VND

Micrometer eyepiece 10X

Compare
-15%
Giá gốc là: 13.230.000 ₫.Giá hiện tại là: 11.245.500 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
Giá gốc là: 7.994.800 ₫.Giá hiện tại là: 7.195.320 ₫. VND

Light guide extension bent for KL51 series

Compare
-15%
Giá gốc là: 40.635.000 ₫.Giá hiện tại là: 34.539.750 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
Giá gốc là: 43.384.000 ₫.Giá hiện tại là: 36.876.400 ₫. VND

Validation of incoming device Series DDS (as found)

Compare
-15%
Giá gốc là: 16.947.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.404.950 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 121.629.200 ₫.Giá hiện tại là: 110.572.000 ₫. VND

MUFFLE FURNACE L3/11/C450, TMAX.1100, lift door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%
Giá gốc là: 17.829.000 ₫.Giá hiện tại là: 15.154.650 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 203.957.600 ₫.Giá hiện tại là: 185.416.000 ₫. VND

MUFFLE FURNACE L9/14/C450, TMAX.1400, flap door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%
Giá gốc là: 8.883.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.550.550 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 216.832.000 ₫.Giá hiện tại là: 197.120.000 ₫. VND

Muffle Furnace LT 60/12/B410 with lift door, Tmax 1200°C

Compare
-15%
Giá gốc là: 26.964.000 ₫.Giá hiện tại là: 22.919.400 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 1.694.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.540.000 ₫. VND

Crucible Tong, 500 mm

Compare
-15%
Giá gốc là: 10.269.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.728.650 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 1.965.040 ₫.Giá hiện tại là: 1.786.400 ₫. VND

Ribbed Plate, Ceramic for LE14

Compare
-15%
Giá gốc là: 17.766.000 ₫.Giá hiện tại là: 15.101.100 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 190.405.600 ₫.Giá hiện tại là: 173.096.000 ₫. VND

Chamber Furnace with Brick Insulation, Tmax 1300°C

Compare
-15%
Giá gốc là: 19.593.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.654.050 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 405.882.400 ₫.Giá hiện tại là: 368.984.000 ₫. VND

Chamber Furnace with Fibre Insulation, Tmax 1400°C

Compare
-15%
Giá gốc là: 19.845.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.868.250 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 509.894.000 ₫.Giá hiện tại là: 463.540.000 ₫. VND

High- Temperature Furnace w. Balance, MoSi2 heating, Tmax 1600°C

Compare
-15%
Giá gốc là: 7.119.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.051.150 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 310.340.800 ₫.Giá hiện tại là: 282.128.000 ₫. VND

Drying Oven, Tmax 300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 9.765.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.300.250 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 260.876.000 ₫.Giá hiện tại là: 237.160.000 ₫. VND

High-Temperature Oven, Tmax 850°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 3.780.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.213.000 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 297.127.600 ₫.Giá hiện tại là: 270.116.000 ₫. VND

Compact Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 15.246.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.959.100 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 135.858.800 ₫.Giá hiện tại là: 123.508.000 ₫. VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 18.837.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.011.450 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 312.712.400 ₫.Giá hiện tại là: 284.284.000 ₫. VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 7.119.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.051.150 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 735.873.600 ₫.Giá hiện tại là: 668.976.000 ₫. VND

Rotary Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 8.883.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.550.550 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
Giá gốc là: 784.322.000 ₫.Giá hiện tại là: 713.020.000 ₫. VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 9.828.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.353.800 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.906.800 ₫.Giá hiện tại là: 2.325.440 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 11.718.000 ₫.Giá hiện tại là: 9.960.300 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.024.100 ₫.Giá hiện tại là: 1.619.280 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Ham’s F14 w/ 6g/L Glucose w/ 1mg/L ATP – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 3.087.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.623.950 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 273.000 ₫.Giá hiện tại là: 218.400 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ stable Glutamine – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 9.576.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.139.600 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.090.400 ₫.Giá hiện tại là: 1.672.320 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin-EDTA 1X in solution w/o Calcium w/o Magnesium w/ Phenol Red – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 38.178.000 ₫.Giá hiện tại là: 32.451.300 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 234.000 ₫.Giá hiện tại là: 187.200 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM High Glucose w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/o Sodium Pyruvate – For 1L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 9.954.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.460.900 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 3.502.200 ₫.Giá hiện tại là: 2.801.760 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Medium 199 w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 14.490.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.316.500 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 211.900 ₫.Giá hiện tại là: 169.520 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 1L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 7.308.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.211.800 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.784.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.427.920 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate – 5g

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 10.647.000 ₫.Giá hiện tại là: 9.049.950 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.001.000 ₫.Giá hiện tại là: 800.800 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum (France Origin). Heat Inactivated – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 14.616.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.423.600 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 4.902.300 ₫.Giá hiện tại là: 3.921.840 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Donor Horse Serum – 1000ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 34.272.000 ₫.Giá hiện tại là: 29.131.200 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 4.963.400 ₫.Giá hiện tại là: 3.970.720 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (EU Origin). Charcoal Stripped – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 85.869.000 ₫.Giá hiện tại là: 72.988.650 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 3.734.900 ₫.Giá hiện tại là: 2.987.920 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (Uruguay) – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

Giá gốc là: 48.636.000 ₫.Giá hiện tại là: 41.340.600 ₫. VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
Giá gốc là: 4.963.400 ₫.Giá hiện tại là: 3.970.720 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (South America). Charcoal Stripped – 100ml

Compare

PHÒNG SẠCH

248.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay AeroTrak 9306-03 Model: 9306-03 Hãng SX: TSI – Mỹ Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay AeroTrak 9306  Chi tiết sản phẩm Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay TSI AeroTrak Model 9306 có nhiều đặc điểm linh hoạt cho các khách hàng quan tâm đến giá [...]

Compare
-10%
Giá gốc là: 110.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 99.000.000 ₫. VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303-01 Model: 9303-01 Máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao và nghiệm thu BMN có trách nhiệm cho người sử dụng mượn máy, khi máy đi hiệu chuẩn BMN có tránh nhiệm hướng dẫn sử dụng thành thạo cho khách hàng BMN có trách nhiệm [...]

Compare
-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

Giá gốc là: 3.300.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.000.000.000 ₫. VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

KIỂM NGHIỆM DƯỢC

-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

Giá gốc là: 3.300.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.000.000.000 ₫. VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB Model: 9565-NB Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Chức năng: Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB có giao diện người dùng điều khiển bằng menu để dễ dàng thao tác bằng ngôn ngữ địa phương của bạn. Lời nhắc trên màn hình và hướng dẫn [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Máy kiểm tra vi sinh nhanh

2.500.000.000  VND

Celsis Accel ® là một hệ thống sàng lọc vi khuẩn nhanh chóng cho các nhà sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm. Thiết kế dành riêng cho các nhà sản xuất với khối lượng thử nghiệm tầm trung. Hệ thống mang lại kết quả kiểm soát chất lượng chỉ trong 24 giờ đối với thử giới hạn nhiễm khuẩn và 4-7 ngày đối với thử nghiệm độ vô trùng, cho phép người dùng giảm thời gian lưu trữ và nhanh chóng đưa ra thị trường Charles River có thể ước tính được mức tiết kiệm chi phí khi triển khai hệ thống Celsis Accel ® trong một cơ sở sản xuất cụ thể

Compare
19.674.600  VND

Định danh vi sinh vật AccuPRO-ID® MALDI-TOF AccuPRO-ID® cung cấp một phương pháp đa pha độc đáo để xác định vi sinh vật MALDI-TOF bằng cách sử dụng công nghệ khối phổ proteotypic được hỗ trợ bởi phương pháp giải trình tự DNA AccuGENX-ID® của chúng tôi mà không mất thêm chi phí. Phương pháp [...]

Compare

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

-23%
Giá gốc là: 11.284.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.680.000 ₫. VND

Lọ trữ mẫu hình nón 1,5 mL, Màu vàng, ren ngoài, Nắp bản lề có vòng đệm, Vô trùng, 50 / pk, 500 / hộp, 2000 / cs

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi 3 Mắt Kruss MSZ5000-T Mã số: MSZ5000-T Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp [...]

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4143

Mass Flowmeter 4143 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối TSI 4143 (LCD, 0,01-20 L / phút / không khí,  ống O 2 , N 2 / 3/8 “) có thể được sử dụng cho vô số ứng dụng đo lưu [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare

TẾ BÀO GỐC

-15%

Nuôi cấy tế bào

CFU Assay Course-CA-Summer

Giá gốc là: 79.317.000 ₫.Giá hiện tại là: 67.419.450 ₫. VND

CFU Assay Course-CA-Summer

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

THIẾT BỊ KHOA HỌC

-9%
Giá gốc là: 985.230.400 ₫.Giá hiện tại là: 895.664.000 ₫. VND

Assay Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-9%
Giá gốc là: 851.743.200 ₫.Giá hiện tại là: 774.312.000 ₫. VND

Fast-Firning Kiln, Tmax 1300°C

Compare
-9%

Máy đo lưu lượng

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A

Giá gốc là: 77.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 70.000.000 ₫. VND

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A Model: 9545-A Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A đồng thời đo và ghi dữ liệu một số thông số thông gió bằng một đầu dò duy nhất có nhiều cảm biến. Lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống [...]

Compare
-9%
Giá gốc là: 448.232.400 ₫.Giá hiện tại là: 407.484.000 ₫. VND

Assay Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-9%
Giá gốc là: 596.626.800 ₫.Giá hiện tại là: 542.388.000 ₫. VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare
-9%
Giá gốc là: 655.239.200 ₫.Giá hiện tại là: 595.672.000 ₫. VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1800°C

Compare
-9%
Giá gốc là: 538.692.000 ₫.Giá hiện tại là: 489.720.000 ₫. VND

Melting Furnace, Tmax 1400°C

Compare
-9%
Giá gốc là: 978.454.400 ₫.Giá hiện tại là: 889.504.000 ₫. VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1600°C

Compare
-9%
Giá gốc là: 28.798.000 ₫.Giá hiện tại là: 26.180.000 ₫. VND

Only with protective gas connection

Compare
-9%
Giá gốc là: 703.687.600 ₫.Giá hiện tại là: 639.716.000 ₫. VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare

Đối tác