GIẢM GIÁ 25%

TSI 9500

GIẢM GIÁ 50%

TSI 9110

GIẢM GIÁ 25%

TSI 9303

 
 

Latest news

Những người nào nên uống nước ion kiềm

Những người nào nên uống nước ion kiềm Nước ion kiềm là một loại nước [...]

Có nên sử dụng nước kiềm

Máy tạo nước ion kiềm BAW808D Nước ion kiềm là một loại nước có pH [...]

Thông báo về nâng cấp phần mềm và thẻ lô 10 số endosafe

Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức hỗ trợ cao [...]

Tác dụng của nước ion kiềm

Tác dụng của nước ion kiềm Nước ion kiềm là loại nước uống được tạo [...]

Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

**Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp** Ô nhiễm không khí [...]

Thông báo ngừng sản xuất sản phẩm gel clot single test

10/04/2023 CN #23-003 Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức [...]

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không?

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không? [...]

Chính sách vận chuyển

Phương pháp mới để định lượng nội độc tố

Phương pháp mới để định lượng nội độc tốWest Pharmaceutical Services đã chuyển sang công [...]

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh Hiện nay, công ty BMN đang là đại diện [...]

Hội thảo Celsis Adapt for Cell Therapy Applications

Thử nghiệm vô trùng truyền thống 14 ngày không có thời gian quay vòng nhanh [...]

Dịch Vụ

Khuyến mại

-10%
8.211.060  VND

Illumination cable for AR2008, incl. LED

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

23.294.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
634.659.300  VND

Density meter – Set 5 Fully automatic sample supply

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

9.103.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

PVC hose for FP8000 series

6.325.110  VND

PVC hose for FP8000 series

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.765.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Pair of eyepieces 20X

9.377.280  VND

Pair of eyepieces 20X

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.069.800  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Stereo microscope

13.416.480  VND

Stereo microscope

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

18.260.550  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
6.969.600  VND

Stage micrometer for Stereomicroscopes

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

8.193.150  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
13.703.580  VND

Fibre-optic light guide two-armed, 500 mm

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

3.694.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Kiểm nghiệm dược

Service and Calibration Series DIL

29.762.920  VND

Service and Calibration Series DIL

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

51.675.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
92.092.000  VND

MUFFLE FURNACE L3/11/B410, TMAX.1100, flap door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

34.379.100  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
166.936.000  VND

MUFFLE FURNACE L9/14/B410, TMAX.1400, flap door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

16.172.100  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
204.512.000  VND

MUFFLE FURNACE LT40/11/B410, TMAX.1200, lift door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

10.710.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
862.400  VND

Crucible Tong, 300 mm

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

14.619.150  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
954.800  VND

Ribbed Plate, Ceramic for L..9

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

41.340.600  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
397.012.000  VND

Chamber Furnace with Brick Insulation, Tmax 1200°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

92.159.550  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
320.936.000  VND

Chamber Furnace with Fibre Insulation, Tmax 1400°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

56.120.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
1.008.084.000  VND

High-Temperature Lift-Bottom Furnace, Tmax 1650°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

25.168.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
282.744.000  VND

Drying Oven, Tmax 300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

14.833.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
231.000.000  VND

High-Temperature Oven, Tmax 850°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

10.549.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
260.568.000  VND

Compact Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

101.530.800  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
298.452.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

160.971.300  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
288.288.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

40.376.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
637.252.000  VND

Rotary Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

307.805.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
705.936.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1800°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.712.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
271.440  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – 10ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

66.241.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
355.680  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Ham’s F12 w/o L-Glutamine – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

249.810.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
156.000  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ stable Glutamine – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

50.979.600  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
320.320  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin-EDTA 1X in solution w/o Calcium w/o Magnesium w/ Phenol Red – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

19.599.300  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
1.196.000  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM High Glucose w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/o Sodium Pyruvate – For 10L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

349.895.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
8.394.880  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Medium 199 modified w/ Hanks’ Salts w/o L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 50L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

5.783.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
951.600  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

104.315.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
449.280  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate – 1g

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

28.595.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
1.774.240  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum (France Origin) – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

56.709.450  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
724.880  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Donor Horse Serum – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

6.586.650  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
1.867.840  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (EU Origin). Charcoal Stripped – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

6.265.350  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
1.588.080  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (Uruguay) – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

11.566.800  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
1.867.840  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (South America). Charcoal Stripped – 50ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

4.498.200  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
2.801.760  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Goat Serum. Heat Inactivated – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

30.523.500  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
2.801.760  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Pig serum. Heat Inactivated – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

56.495.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
2.917.200  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline 10X w/o Calcium w/o Magnesium – 10 L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

42.518.700  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
7.398.000  VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 384 giếng, màu trắng, đáy phẳng, không qua xử lý, vô trùng, 1 / gói, 100 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

1.392.300  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
7.398.000  VND

12 Chèn nuôi cấy Tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-15%
38.930.850  VND

RoboSep™ Human Memory CD8+ T Cell Enrichment Kit giúp phân lập tế bào T CD8+ ghi nhớ từ tế bào đơn nhân máu ngoại vi tươi hoặc đã qua trữ đông. Các tế bào không mong muốn sẽ bị loại bỏ bởi hệ kháng thể tetramere giúp nhận diện CD8, CD14, CD16, CD19, CD20, CD36, [...]

Compare
-23%
3.146.000  VND

Bình nuôi cấy tế bào 75 cm2, nắp thông hơi, TC, vô trùng, 5 / pk, 100 / cs

Compare
-15%
1.178.100  VND

Bộ kit giúp phân lập tế bào T biểu hiện CD4 từ máu tổng số của người với độ tinh sạch cao. Các tế bào mong muốn sẽ không bị tác động bởi các kháng thể hay hạt, và ảnh hưởng chúng phải chịu sẽ được giảm xuống mức tối thiểu. Bộ kit sử dụng [...]

Compare
-23%
2.447.000  VND

Bình Erlenmeyer 500mL, PETG, Nắp bịt kín, Vô trùng, 1 / pk, 12 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

EasySep Dir HLAXM T Cell Iso Kit

22.812.300  VND

EasySep™ Release Human PE Positive Selection Kit là phương pháp phân lập tế bào bằng chọn lọc dương tính có sử dụng thụ thể gắn PE (phycoerythrin), dùng cho mẫu PBMC tươi/đông lạnh hoặc mẫu leukapheresis. Các tế bào mong muốn được đánh dấu bởi thụ thể và các hạt từ, và được tách ra [...]

Compare
-23%
14.738.000  VND

Nest BioFactory 40 tầng, 2 nắp thông hơi rộng; TC, Vô trùng, 25295cm2, Vô trùng, 1 / pk, 2 / cs (với 4 nắp bịt kín vô trùng rộng được bao gồm riêng)

Compare
-15%
22.276.800  VND

RoboSep Hu FITC Positive Slctn Kit II

Compare
-23%
4.660.000  VND

Ống trữ mẫu lạnh 3.0 mL, Tự đứng, ren ngoài, Vô trùng, 50 / pk, 250 / hộp, 1000 / cs

Compare
-15%
1.338.750  VND

EasySep Human CD14 Pos Sel Kit II (Sam)

Compare
-23%
17.883.000  VND

Ống trữ mẫu lạnh Mã vạch 2D 2.0 mL, Tự đứng, ren trong, Vô trùng, 50 / pk, 500 / hộp, 2000 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

EasySep Human CD14 Pos Sel Kit II

34.379.100  VND

EasySep Human CD14 Pos Sel Kit II

Compare
-23%
699.000  VND

Nắp đậy cho Lọ đông lạnh, Màu tím, 100 / pk, 1000 / cs

Compare
-15%
40.323.150  VND

RoboSep HLA Chim WB Myeloid Pos Sel Kit

Compare
-23%
2.330.000  VND

Bộ lọc chân không 500 mL, 0,22 μm, PVDF, Vô trùng, 1 / pk, 12 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

EasySep Hu CD15 Pos Slctn Kit

39.037.950  VND

EasySep Hu CD15 Pos Slctn Kit

Compare
-23%
2.738.000  VND

Bộ lọc chân không đầu chai 250 mL, 0,22 μm, PES, Vô trùng, 1 / pk, 24 / cs

Compare
-15%
37.056.600  VND

EasySep Mou Pan-Naïve T Cell Iso Kit-Sam

Compare
-23%
5.476.000  VND

Ống ly tâm siêu nhỏ 0,6 mL, Màu hổ phách, Hình nón, Nắp khóa, Không tiệt trùng, 50 / pk, 7500 / cs

Compare

PHÒNG SẠCH

248.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay AeroTrak 9306-03 Model: 9306-03 Hãng SX: TSI – Mỹ Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay AeroTrak 9306  Chi tiết sản phẩm Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay TSI AeroTrak Model 9306 có nhiều đặc điểm linh hoạt cho các khách hàng quan tâm đến giá [...]

Compare
-10%
99.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303-01 Model: 9303-01 Máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao và nghiệm thu BMN có trách nhiệm cho người sử dụng mượn máy, khi máy đi hiệu chuẩn BMN có tránh nhiệm hướng dẫn sử dụng thành thạo cho khách hàng BMN có trách nhiệm [...]

Compare
-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

KIỂM NGHIỆM DƯỢC

-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB Model: 9565-NB Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Chức năng: Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB có giao diện người dùng điều khiển bằng menu để dễ dàng thao tác bằng ngôn ngữ địa phương của bạn. Lời nhắc trên màn hình và hướng dẫn [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare
-9%
3.000.000.000  VND

Hệ thống Celsis Accel –  Hệ thống kiểm tra vi sinh nhanh trong dược phẩm Hãng sản xuất: Celsis – Charles River Xuất xứ: Đức Tính năng Celsis Accel ® là một hệ thống sàng lọc vi khuẩn nhanh chóng cho các nhà sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm. Thiết kế dành riêng cho [...]

Compare
19.674.600  VND

Định danh vi sinh vật AccuPRO-ID® MALDI-TOF AccuPRO-ID® cung cấp một phương pháp đa pha độc đáo để xác định vi sinh vật MALDI-TOF bằng cách sử dụng công nghệ khối phổ proteotypic được hỗ trợ bởi phương pháp giải trình tự DNA AccuGENX-ID® của chúng tôi mà không mất thêm chi phí. Phương pháp [...]

Compare

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

-23%
8.680.000  VND

Lọ trữ mẫu hình nón 1,5 mL, Màu vàng, ren ngoài, Nắp bản lề có vòng đệm, Vô trùng, 50 / pk, 500 / hộp, 2000 / cs

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi 3 Mắt Kruss MSZ5000-T Mã số: MSZ5000-T Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp [...]

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4143

Mass Flowmeter 4143 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối TSI 4143 (LCD, 0,01-20 L / phút / không khí,  ống O 2 , N 2 / 3/8 “) có thể được sử dụng cho vô số ứng dụng đo lưu [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare

TẾ BÀO GỐC

-15%

Nuôi cấy tế bào

RoboSep-S

1.392.300  VND

RoboSep-S

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

CFU Assay Course-CA-Summer

67.419.450  VND

CFU Assay Course-CA-Summer

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

THIẾT BỊ KHOA HỌC

-9%
895.664.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-9%
774.312.000  VND

Fast-Firning Kiln, Tmax 1300°C

Compare
-9%

Máy đo lưu lượng

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A

70.000.000  VND

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A Model: 9545-A Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A đồng thời đo và ghi dữ liệu một số thông số thông gió bằng một đầu dò duy nhất có nhiều cảm biến. Lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống [...]

Compare
-9%
407.484.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-9%
542.388.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare
-9%
595.672.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1800°C

Compare
-9%
489.720.000  VND

Melting Furnace, Tmax 1400°C

Compare
-9%
889.504.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1600°C

Compare
-9%
26.180.000  VND

Only with protective gas connection

Compare
-9%
639.716.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare

Đối tác