GIẢM GIÁ 25%

TSI 9500

GIẢM GIÁ 50%

TSI 9110

GIẢM GIÁ 25%

TSI 9303

 
 

Latest news

Những người nào nên uống nước ion kiềm

Những người nào nên uống nước ion kiềm Nước ion kiềm là một loại nước [...]

Có nên sử dụng nước kiềm

Máy tạo nước ion kiềm BAW808D Nước ion kiềm là một loại nước có pH [...]

Thông báo về nâng cấp phần mềm và thẻ lô 10 số endosafe

Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức hỗ trợ cao [...]

Tác dụng của nước ion kiềm

Tác dụng của nước ion kiềm Nước ion kiềm là loại nước uống được tạo [...]

Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

**Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp** Ô nhiễm không khí [...]

Thông báo ngừng sản xuất sản phẩm gel clot single test

10/04/2023 CN #23-003 Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức [...]

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không?

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không? [...]

Chính sách vận chuyển

Phương pháp mới để định lượng nội độc tố

Phương pháp mới để định lượng nội độc tốWest Pharmaceutical Services đã chuyển sang công [...]

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh Hiện nay, công ty BMN đang là đại diện [...]

Hội thảo Celsis Adapt for Cell Therapy Applications

Thử nghiệm vô trùng truyền thống 14 ngày không có thời gian quay vòng nhanh [...]

Dịch Vụ

Khuyến mại

-15%

Nuôi cấy tế bào

Forskolin, 25 mg

5.355.000  VND

Forskolin, 25 mg

Compare
-15%
19.010.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

BIX01294 (3HCl H2O), 5 mg

12.370.050  VND

BIX01294 (3HCl H2O), 5 mg

Compare
-15%
10.442.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

SB431542, 10 mg

8.728.650  VND

SB431542, 10 mg

Compare
-15%
16.546.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Calcitriol, 1 mg

10.870.650  VND

Calcitriol, 1 mg

Compare
-15%
14.404.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Rosiglitazone, 10 mg

7.711.200  VND

Rosiglitazone, 10 mg

Compare
-15%
14.726.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Pifithrin-mu, 50 mg

40.858.650  VND

Pifithrin-mu, 50 mg

Compare
-15%
5.783.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Brefeldin A, 10 mg

22.276.800  VND

Brefeldin A, 10 mg

Compare
-15%
6.586.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Lapatinib, 100 mg

8.300.250  VND

Lapatinib, 100 mg

Compare
-15%
14.833.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

SU11274, 5 mg

32.879.700  VND

SU11274, 5 mg

Compare
-15%
14.672.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
6.533.100  VND

(-)-Epigallocatechin Gallate, 100 mg

Compare
-15%
20.456.100  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Dibutyryl-cAMP (Na Salt), 250 mg

7.015.050  VND

Dibutyryl-cAMP (Na Salt), 250 mg

Compare
-15%
4.551.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

(Z)-4-Hydroxytamoxifen, 25mg

31.380.300  VND

(Z)-4-Hydroxytamoxifen, 25mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

2.302.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

Delphinidin (Cl), 1mg

24.525.900  VND

Delphinidin (Cl), 1mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

6.800.850  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
24.740.100  VND

StemSpan-ACF Erythroid Expansion Medium

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

2.784.600  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

CellAdhere Type I Collagen, Bovine

16.814.700  VND

CellAdhere Type I Collagen, Bovine

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

9.210.600  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
65.636.320  VND

Đầu dò quét bộ lọc điện tử, 50 LPM

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

8.728.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Interface cable for printer CBM910

6.518.160  VND

Interface cable

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

20.509.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
24.350.040  VND

Funnel flow-through cell for AR4, AR6 and AR2008

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

9.049.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
12.903.660  VND

Certified calibration liquid Refractive Index: nD 1.3400 (5 %Brix); 30 ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

17.832.150  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
10.957.320  VND

Wave length scale for 1701 without illumination

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

6.426.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
6.066.720  VND

Blue filter for microscope … for MML1200-MML1500, MBL2000 & MBL3000

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

7.443.450  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
29.466.360  VND

Large phase contrast equipment for MBL2000 series

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

40.858.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Stereo zoom microscope

28.920.870  VND

Stereo zoom microscope

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

40.537.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

MKTV5-Display-C (Set)

50.420.700  VND

MKTV5-Display-C (Set)

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

18.581.850  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
888.964.340  VND

LAP 340/L Laser Aerosol Particle Counter 0,2µm

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

2.516.850  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
25.978.040  VND

Service and Calibration Series ATM 225/E

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.337.550  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
117.040.000  VND

MUFFLE FURNACE LT9/11/B410, TMAX.1100, lift door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

9.746.100  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
173.096.000  VND

MUFFLE FURNACE LT24/11/B410, TMAX.1100, lift door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

32.344.200  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
153.076.000  VND

ASHING FURNACE LVT15/11/B410, TMAX.1100, lift door, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

22.598.100  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
5.266.800  VND

Collecting Pan, Steel for LE14

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

38.609.550  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
239.008.000  VND

Hardening Furnace, Tmax 1280°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

9.585.450  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
221.760.000  VND

Chamber Furnace with Brick Insulation, Tmax 1400°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

49.266.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
267.036.000  VND

High-Temperature Furnace, MoSi2 heating, Tmax 1650°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

301.325.850  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
97.944.000  VND

Drying Oven, Tmax 300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

10.067.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
194.964.000  VND

High-Temperature Oven, Tmax 650°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

10.549.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
238.392.000  VND

Compact Tube Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

32.719.050  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
188.804.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

32.719.050  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
176.176.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

61.582.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
467.544.000  VND

Rotary Tube Furnace, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.605.300  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
571.648.000  VND

Horizontal High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1800°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

8.996.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
895.664.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

230.907.600  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
374.400  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM – F12 w/o L-Glutamine w/ 15 mM Hepes – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

5.569.200  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
284.960  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/o L-Glutamine w/ NEAA – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

53.014.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
209.040  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline w/o Calcium w/o Magnesium – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

26.239.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
5.798.000  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu CMRL w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 5L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

8.996.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
2.343.120  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Iscove’s Modified DMEM w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ 25 mM Hepes – For 10L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

67.847.850  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
1.885.520  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ 25mM Hepes – For 10L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

3.105.900  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
503.360  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

203.971.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
16.984.240  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

55.638.450  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
5.744.960  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Chicken Serum. Heat Inactivated – 1000ml

Compare

PHÒNG SẠCH

248.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay AeroTrak 9306-03 Model: 9306-03 Hãng SX: TSI – Mỹ Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay AeroTrak 9306  Chi tiết sản phẩm Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay TSI AeroTrak Model 9306 có nhiều đặc điểm linh hoạt cho các khách hàng quan tâm đến giá [...]

Compare
-10%
99.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303-01 Model: 9303-01 Máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao và nghiệm thu BMN có trách nhiệm cho người sử dụng mượn máy, khi máy đi hiệu chuẩn BMN có tránh nhiệm hướng dẫn sử dụng thành thạo cho khách hàng BMN có trách nhiệm [...]

Compare
-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

KIỂM NGHIỆM DƯỢC

-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB Model: 9565-NB Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Chức năng: Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB có giao diện người dùng điều khiển bằng menu để dễ dàng thao tác bằng ngôn ngữ địa phương của bạn. Lời nhắc trên màn hình và hướng dẫn [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare
-9%
3.000.000.000  VND

Hệ thống Celsis Accel –  Hệ thống kiểm tra vi sinh nhanh trong dược phẩm Hãng sản xuất: Celsis – Charles River Xuất xứ: Đức Tính năng Celsis Accel ® là một hệ thống sàng lọc vi khuẩn nhanh chóng cho các nhà sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm. Thiết kế dành riêng cho [...]

Compare
19.674.600  VND

Định danh vi sinh vật AccuPRO-ID® MALDI-TOF AccuPRO-ID® cung cấp một phương pháp đa pha độc đáo để xác định vi sinh vật MALDI-TOF bằng cách sử dụng công nghệ khối phổ proteotypic được hỗ trợ bởi phương pháp giải trình tự DNA AccuGENX-ID® của chúng tôi mà không mất thêm chi phí. Phương pháp [...]

Compare

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

-23%
8.680.000  VND

Lọ trữ mẫu hình nón 1,5 mL, Màu vàng, ren ngoài, Nắp bản lề có vòng đệm, Vô trùng, 50 / pk, 500 / hộp, 2000 / cs

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi 3 Mắt Kruss MSZ5000-T Mã số: MSZ5000-T Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp [...]

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4143

Mass Flowmeter 4143 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối TSI 4143 (LCD, 0,01-20 L / phút / không khí,  ống O 2 , N 2 / 3/8 “) có thể được sử dụng cho vô số ứng dụng đo lưu [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare

TẾ BÀO GỐC

-15%

Nuôi cấy tế bào

RoboSep-S

1.392.300  VND

RoboSep-S

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

CFU Assay Course-CA-Summer

67.419.450  VND

CFU Assay Course-CA-Summer

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

THIẾT BỊ KHOA HỌC

-9%
895.664.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-9%
774.312.000  VND

Fast-Firning Kiln, Tmax 1300°C

Compare
-9%

Máy đo lưu lượng

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A

70.000.000  VND

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A Model: 9545-A Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A đồng thời đo và ghi dữ liệu một số thông số thông gió bằng một đầu dò duy nhất có nhiều cảm biến. Lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống [...]

Compare
-9%
407.484.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-9%
542.388.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare
-9%
595.672.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1800°C

Compare
-9%
489.720.000  VND

Melting Furnace, Tmax 1400°C

Compare
-9%
889.504.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1600°C

Compare
-9%
26.180.000  VND

Only with protective gas connection

Compare
-9%
639.716.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare

Đối tác