GIẢM GIÁ 25%

TSI 9500

GIẢM GIÁ 50%

TSI 9110

GIẢM GIÁ 25%

TSI 9303

 
 

Latest news

Những người nào nên uống nước ion kiềm

Những người nào nên uống nước ion kiềm Nước ion kiềm là một loại nước [...]

Có nên sử dụng nước kiềm

Máy tạo nước ion kiềm BAW808D Nước ion kiềm là một loại nước có pH [...]

Thông báo về nâng cấp phần mềm và thẻ lô 10 số endosafe

Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức hỗ trợ cao [...]

Tác dụng của nước ion kiềm

Tác dụng của nước ion kiềm Nước ion kiềm là loại nước uống được tạo [...]

Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

**Ô nhiễm không khí: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp** Ô nhiễm không khí [...]

Thông báo ngừng sản xuất sản phẩm gel clot single test

10/04/2023 CN #23-003 Kính gửi quý khách hàng, Charles River cố gắng cung cấp mức [...]

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không?

Nước Hydrogen là gì? Nước hydro có lợi cho sức khỏe của chúng ta không? [...]

Chính sách vận chuyển

Phương pháp mới để định lượng nội độc tố

Phương pháp mới để định lượng nội độc tốWest Pharmaceutical Services đã chuyển sang công [...]

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh

Nhân viên hỗ trợ kinh doanh Hiện nay, công ty BMN đang là đại diện [...]

Hội thảo Celsis Adapt for Cell Therapy Applications

Thử nghiệm vô trùng truyền thống 14 ngày không có thời gian quay vòng nhanh [...]

Dịch Vụ

Khuyến mại

-15%

Nuôi cấy tế bào

Dihydrolipoic Acid, 50 mg

8.460.900  VND

Dihydrolipoic Acid, 50 mg

Compare
-15%
18.474.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

STAT5 Inhibitor, 5 mg

2.998.800  VND

STAT5 Inhibitor, 5 mg

Compare
-15%
5.676.300  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
7.068.600  VND

Phorbol 12-myristate 13-acetate, 1 mg

Compare
-15%
4.712.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

SMER28, 5mg

5.462.100  VND

SMER28, 5mg

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

19.813.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

StemSpan SFEM II, 100mL

20.991.600  VND

StemSpan SFEM II, 100mL

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.712.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

STEMvision IQ/OQ/IPV Service Visit

1.008.882.000  VND

STEMvision IQ/OQ/IPV Service Visit

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

8.300.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
32.256.480  VND

Đầu dò quét bộ lọc, 1 CFM có thể di chuyển (được sử dụng với ống)

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

5.890.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Peristaltic pump

44.062.920  VND

Peristaltic pump

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

11.673.900  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Abbe refractometer

36.853.740  VND

Abbe refractometer

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

5.783.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Prüfprotokoll für HR-Serie

6.819.120  VND

Prüfprotokoll für HR-Serie

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

15.422.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Probenteller für AS90

13.703.580  VND

Probenteller für AS90

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

6.693.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Polarization equipment for MML series

8.248.680  VND

Polarization equipment for MML series

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

3.052.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

Objective plan-achromatic 40X

11.333.520  VND

Objective plan-achromatic 40X

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

21.848.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%

Kiểm nghiệm dược

LED daylight ring lamp

11.267.190  VND

LED daylight ring lamp

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

24.472.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-10%
11.521.620  VND

Objective plan-achromatic 60X for MBL3300

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

2.945.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%

Kiểm nghiệm dược

PSM 165/H Pore Size Meter

1.421.689.940  VND

PSM 165/H Pore Size Meter

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

2.516.850  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-15%
21.150.635  VND

Validation of incoming device Series ATM 225 and A

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

24.311.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
149.380.000  VND

MUFFLE FURNACE L5/14/B410, TMAX.1400, flap door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

12.048.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
175.868.000  VND

MUFFLE FURNACE L15/14/B410, TMAX.1400, flap door, overtemperature limit controller, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

60.725.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
127.512.000  VND

ASHING FURNACE LVT9/11/B410, TMAX.1100, lift door, hole for thermocouple in furnace door

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

21.205.800  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
2.525.600  VND

Collecting Pan, Steel for LE2

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

25.329.150  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
151.536.000  VND

Hardening Furnace, Tmax 1280°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

6.426.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
322.168.000  VND

Chamber Furnace with Fibre Insulation, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

47.820.150  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
353.584.000  VND

High-temperature furnace LHTC 08/14/C450, TMAX.1400, flap door, protective gas connection, overtemperature limit controller

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

233.210.250  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
74.228.000  VND

Drying Oven, Tmax 300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

123.111.450  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
423.808.000  VND

High-Temperature Oven, Tmax 450°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

147.958.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
193.116.000  VND

Compact Tube Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

40.537.350  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
115.192.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

35.824.950  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
303.072.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

17.671.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
285.516.000  VND

Split-Type Tube Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

36.414.000  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
329.560.000  VND

Rotary Tube Furnace for Batch Operation, Tmax 1100°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

11.459.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-9%
659.736.000  VND

Gradient and Lab Strand Annealing Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

11.566.800  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
343.200  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM – F12 w/o L- Glutamine w/o Hepes – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

254.576.700  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
449.280  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Medium 199 w/ Earle’s Salts w/o L-Glutamine – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

10.174.500  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
271.440  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HBSS w/o Calcium w/o Magnesium w/ Sodium Bicarbonate w/ Phenol Red – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

249.489.450  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
18.207.280  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu G-418 SULFATE – 10g

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

4.605.300  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
196.560  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Hanks’ Balanced Salts w/o Ca w/o Mg w/o Sodium Bicarbonate w/o Phenol Red – For 1L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

12.209.400  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
1.748.240  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

202.579.650  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
1.885.520  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/o Glucose – For 10L

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 5pk

185.550.750  VND

AggreWell 400 24-well, 5pk

Compare
-20%
132.869.360  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum Albumin – 500g

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

187.264.350  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
5.371.600  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Chicken Serum – 1000ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

10.549.350  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
13.538.720  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (South Africa Origin) – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

35.128.800  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
15.405.520  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (EU Origin). Embryonic Stem Cells tested – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

77.593.950  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
39.681.200  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (New-Zealand. USDA approved) – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

2.356.200  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
14.005.680  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Fetal Bovine Serum (South America). Iron Supplemented – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

25.329.150  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
8.794.240  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Donkey Serum – 500ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

23.080.050  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-20%
13.538.720  VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum AB male HIV tested – 100ml

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

1.231.650  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
3.612.000  VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, đáy chữ U, TC, vô trùng, 1 / pk, 100 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

38.502.450  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
7.398.000  VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

AggreWell 400 24-well, 1pk

43.482.600  VND

AggreWell 400 24-well, 1pk

Compare
-23%
7.398.000  VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare

PHÒNG SẠCH

248.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay AeroTrak 9306-03 Model: 9306-03 Hãng SX: TSI – Mỹ Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay AeroTrak 9306  Chi tiết sản phẩm Máy đếm tiểu phân không khí cầm tay TSI AeroTrak Model 9306 có nhiều đặc điểm linh hoạt cho các khách hàng quan tâm đến giá [...]

Compare
-10%
99.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303-01 Model: 9303-01 Máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao và nghiệm thu BMN có trách nhiệm cho người sử dụng mượn máy, khi máy đi hiệu chuẩn BMN có tránh nhiệm hướng dẫn sử dụng thành thạo cho khách hàng BMN có trách nhiệm [...]

Compare
-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

KIỂM NGHIỆM DƯỢC

-9%

Kiểm nghiệm dược

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch

3.000.000.000  VND

Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch Máy tiệt trùng H2O2 phòng sạch  Model BIORESET SMART Hãng sản xuất: Bioreset/ AMIRA – Ý Model: BioReset Smart Thiết kế chắc chắn kiểu ý cho việc tối ưu hóa sự thoải mái của người sử dụng. Màn hình cảm ứng màu thân thiện người dùng Phần mềm với [...]

Compare

Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB Model: 9565-NB Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Chức năng: Máy đo chỉ tiêu khí hậu TSI 9565-NB có giao diện người dùng điều khiển bằng menu để dễ dàng thao tác bằng ngôn ngữ địa phương của bạn. Lời nhắc trên màn hình và hướng dẫn [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare
-9%
3.000.000.000  VND

Hệ thống Celsis Accel –  Hệ thống kiểm tra vi sinh nhanh trong dược phẩm Hãng sản xuất: Celsis – Charles River Xuất xứ: Đức Tính năng Celsis Accel ® là một hệ thống sàng lọc vi khuẩn nhanh chóng cho các nhà sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm. Thiết kế dành riêng cho [...]

Compare
19.674.600  VND

Định danh vi sinh vật AccuPRO-ID® MALDI-TOF AccuPRO-ID® cung cấp một phương pháp đa pha độc đáo để xác định vi sinh vật MALDI-TOF bằng cách sử dụng công nghệ khối phổ proteotypic được hỗ trợ bởi phương pháp giải trình tự DNA AccuGENX-ID® của chúng tôi mà không mất thêm chi phí. Phương pháp [...]

Compare

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

-23%
8.680.000  VND

Lọ trữ mẫu hình nón 1,5 mL, Màu vàng, ren ngoài, Nắp bản lề có vòng đệm, Vô trùng, 50 / pk, 500 / hộp, 2000 / cs

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi 3 Mắt Kruss MSZ5000-T Mã số: MSZ5000-T Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp [...]

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4143

Mass Flowmeter 4143 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối TSI 4143 (LCD, 0,01-20 L / phút / không khí,  ống O 2 , N 2 / 3/8 “) có thể được sử dụng cho vô số ứng dụng đo lưu [...]

Compare
250.000.000  VND

Máy lấy mẫu vi sinh không khí Air sampler TRIO.BAS ™ MINI Model: TRIO.BAS ™ MINI Hãng sản xuất: ORUM INTERNATIONAL – ITALY Tính năng chính: TRIO.BAS ™ MINI được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, sữa, phục vụ, HACCP, nước giải khát, mỹ phẩm, nhà máy xử lý nước thải, môi [...]

Compare

TẾ BÀO GỐC

-15%

Nuôi cấy tế bào

RoboSep-S

1.392.300  VND

RoboSep-S

Compare
-15%

Nuôi cấy tế bào

CFU Assay Course-CA-Summer

67.419.450  VND

CFU Assay Course-CA-Summer

Compare

MÁY ĐỌC PHIẾN ĐA NĂNG CLARIOstar Hãng sản xuất: BMGLABTECH – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Do các mô đun của CLARIOstar, tất cả hoặc sự kết hợp của các đặc điểm có thể được cài đặt lúc đặt hàng. Hầu hết các đặc điểm có thể được cập nhật sau. [...]

Compare

THIẾT BỊ KHOA HỌC

-9%
895.664.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1200°C

Compare
-9%
774.312.000  VND

Fast-Firning Kiln, Tmax 1300°C

Compare
-9%

Máy đo lưu lượng

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A

70.000.000  VND

Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A Model: 9545-A Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Máy đo độ ẩm gió TSI 9545-A đồng thời đo và ghi dữ liệu một số thông số thông gió bằng một đầu dò duy nhất có nhiều cảm biến. Lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống [...]

Compare
-9%
407.484.000  VND

Assay Furnace, Tmax 1300°C

Compare
-9%
542.388.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare
-9%
595.672.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1800°C

Compare
-9%
489.720.000  VND

Melting Furnace, Tmax 1400°C

Compare
-9%
889.504.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1600°C

Compare
-9%
26.180.000  VND

Only with protective gas connection

Compare
-9%
639.716.000  VND

Vertical High-Temperature Tube Furnace, Tmax 1700°C

Compare

Đối tác