Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, V-bottom, TC, Sterile, 1 / pk, 100 / cs
Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, đáy chữ U, TC, vô trùng, 1 / pk, 100 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 100 / cs
Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 100 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 48 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Đĩa nuôi cấy tế bào 48 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 24 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Đĩa nuôi cấy tế bào 24 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 6 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Đĩa nuôi cấy tế bào 6 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 1 / pk, 50 / cs
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin-EDTA 10X – 100ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 2.5 % in HBSS w/o Calcium w/o Magnesium w/o Phenol Red – 100ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 2.5 % in PBS w/o Calcium w/o Magnesium w/o Phenol Red – 100ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM non Essential Amino Acids 100X w/o L-Glutamine – 500ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM non Essential Amino Acids 100X w/o L-Glutamine – 100ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM Vitamins 100X w/o L-Glutamine – 100ml
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM Vitamins 100X w/o L-Glutamine – 100ml
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Glutamine stable 100X. 200mM – 100ml
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu L-Glutamine 100X. 200mM – 500ml
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu L-Glutamine 100X. 200mM – 100ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline 10X w/ Calcium w/ Magnesium – 500ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline 10X w/o Calcium w/o Magnesium – 10 L
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline 10X w/o Calcium w/o Magnesium – 500ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline 10X w/o Calcium w/o Magnesium – 100ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HBSS 10X w/o Calcium w/o Magnesium w/o Sodium Bicarbonate w/ Phenol Red – 500ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HBSS 10X w/o Calcium w/o Magnesium w/o Sodium Bicarbonate w/ Phenol Red – 100ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HBSS 10X w/o Calcium w/o Magnesium w/ Sodium Bicarbonate w/o Phenol Red – 500ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HBSS 10X w/ Calcium w/ Magnesium w/o Sodium Bicarbonate w/ Phenol Red – 500ml
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HBSS 10X w/o Calcium w/o Magnesium w/o Sodium Bicarbonate w/o Phenol Red – 500ml