Hiển thị 976–1000 của 1748 kết quả

-20%
Giá gốc là: 300.300 ₫.Giá hiện tại là: 240.240 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM – F12 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ 15 mM Hepes – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.251.600 ₫.Giá hiện tại là: 1.801.280 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM – F12 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ 15 mM Hepes – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.106.300 ₫.Giá hiện tại là: 885.040 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM Low Glucose w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ Sodium Pyruvate – For 5L

Compare
-20%
Giá gốc là: 4.508.400 ₫.Giá hiện tại là: 3.606.720 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM Low Glucose w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ Sodium Pyruvate – For 50L

Compare
-20%
Giá gốc là: 234.000 ₫.Giá hiện tại là: 187.200 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM Low Glucose w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ Sodium Pyruvate – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.662.700 ₫.Giá hiện tại là: 1.330.160 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu DMEM Low Glucose w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ Sodium Pyruvate – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 7.247.500 ₫.Giá hiện tại là: 5.798.000 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu CMRL w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 5L

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.963.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.570.400 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu CMRL w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 11.482.900 ₫.Giá hiện tại là: 9.186.320 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu CMRL w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 578.500 ₫.Giá hiện tại là: 462.800 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Penicillin G Sodium Salt – 1 Million Units

Compare
-20%
Giá gốc là: 22.759.100 ₫.Giá hiện tại là: 18.207.280 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu G-418 SULFATE – 10g

Compare
-20%
Giá gốc là: 4.657.900 ₫.Giá hiện tại là: 3.726.320 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MarrowGrow Medium – 100ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 9.765.600 ₫.Giá hiện tại là: 7.812.480 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Nanomycopulitine Concentrat 20 x – 100ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.373.800 ₫.Giá hiện tại là: 1.899.040 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Nanomycopulitine Concentrat 20 x – 10ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.389.700 ₫.Giá hiện tại là: 1.111.760 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Phytohaemagglutinin M (PHA-M) liquid – 5ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 267.800 ₫.Giá hiện tại là: 214.240 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Cell Culture Water Pyrogen free – 500ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 456.300 ₫.Giá hiện tại là: 365.040 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Cell Culture Water Pyrogen free – 1000ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 211.900 ₫.Giá hiện tại là: 169.520 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Cell Culture Water Pyrogen free – 100ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 3.329.300 ₫.Giá hiện tại là: 2.663.440 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Accutase – 100ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.506.700 ₫.Giá hiện tại là: 1.205.360 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Recombinant Trypsin-EDTA 1X in PBS w/o Calcium w/o Magnesium w/o Phenol Red – 100ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.985.100 ₫.Giá hiện tại là: 1.588.080 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin-EDTA 1X in PBS w/o Calcium w/o Magnesium w/o Phenol Red – 500ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 400.400 ₫.Giá hiện tại là: 320.320 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin-EDTA 1X in PBS w/o Calcium w/o Magnesium w/o Phenol Red – 100ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 622.700 ₫.Giá hiện tại là: 498.160 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 0.25% – EDTA 0.02% in HBSS w/o Calcium w/o Magnesium w/ Phenol Red – 100ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.301.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.840.800 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 0.25% – EDTA in HBSS w/o Calcium w/o Magnesium w/ Phenol Red – 500ml

Compare
-20%
Giá gốc là: 605.800 ₫.Giá hiện tại là: 484.640 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 0.25% – EDTA in HBSS w/o Calcium w/o Magnesium w/ Phenol Red – 100ml

Compare