Hiển thị 901–925 của 1748 kết quả

-20%
Giá gốc là: 317.200 ₫.Giá hiện tại là: 253.760 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/o L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.185.300 ₫.Giá hiện tại là: 1.748.240 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/o L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 656.500 ₫.Giá hiện tại là: 525.200 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 5L

Compare
-20%
Giá gốc là: 3.556.800 ₫.Giá hiện tại là: 2.845.440 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 50L

Compare
-20%
Giá gốc là: 211.900 ₫.Giá hiện tại là: 169.520 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.189.500 ₫.Giá hiện tại là: 951.600 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 5.996.900 ₫.Giá hiện tại là: 4.797.520 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu RPMI 1640 w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate – For 100L

Compare
-20%
Giá gốc là: 561.600 ₫.Giá hiện tại là: 449.280 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline w/o Calcium w/o Magnesium – For 5L

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.979.600 ₫.Giá hiện tại là: 2.383.680 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline w/o Calcium w/o Magnesium – For 50L

Compare
-20%
Giá gốc là: 184.600 ₫.Giá hiện tại là: 147.680 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline w/o Calcium w/o Magnesium – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 934.700 ₫.Giá hiện tại là: 747.760 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline w/o Calcium w/o Magnesium – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 4.997.200 ₫.Giá hiện tại là: 3.997.760 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline w/o Calcium w/o Magnesium – For 100L

Compare
-20%
Giá gốc là: 4.997.200 ₫.Giá hiện tại là: 3.997.760 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Dulbecco’s Phosphate Buffered Saline w/o Calcium w/o Magnesium – KG

Compare
-20%
Giá gốc là: 5.625.100 ₫.Giá hiện tại là: 4.500.080 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Hanks’ Salts w/ L-Glutamine w/ NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 50L

Compare
-20%
Giá gốc là: 278.200 ₫.Giá hiện tại là: 222.560 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Hanks’ Salts w/ L-Glutamine w/ NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.995.500 ₫.Giá hiện tại là: 1.596.400 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Hanks’ Salts w/ L-Glutamine w/ NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 339.300 ₫.Giá hiện tại là: 271.440 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ 25mM Hepes – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.356.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.885.520 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o Sodium Bicarbonate w/ 25mM Hepes – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.306.500 ₫.Giá hiện tại là: 1.045.200 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 5L

Compare
-20%
Giá gốc là: 6.558.500 ₫.Giá hiện tại là: 5.246.800 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 50L

Compare
-20%
Giá gốc là: 317.200 ₫.Giá hiện tại là: 253.760 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 1L

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.185.300 ₫.Giá hiện tại là: 1.748.240 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/o NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 10L

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.379.300 ₫.Giá hiện tại là: 1.103.440 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/ NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 5L

Compare
-20%
Giá gốc là: 7.086.300 ₫.Giá hiện tại là: 5.669.040 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/ NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 50L

Compare
-20%
Giá gốc là: 339.300 ₫.Giá hiện tại là: 271.440 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu MEM w/ Earle’s Salts w/ L-Glutamine w/ NEAA w/o Sodium Bicarbonate – For 1L

Compare