Hiển thị 851–875 của 1748 kết quả

-20%
Giá gốc là: 32.445.400 ₫.Giá hiện tại là: 25.956.320 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Protease Free Lyophilised – 500g

Compare
-20%
Giá gốc là: 10.621.000 ₫.Giá hiện tại là: 8.496.800 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Protease Free Lyophilised – 100g

Compare
-20%
Giá gốc là: 41.210.000 ₫.Giá hiện tại là: 32.968.000 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – kg

Compare
-20%
Giá gốc là: 21.230.300 ₫.Giá hiện tại là: 16.984.240 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g

Compare
-20%
Giá gốc là: 629.200 ₫.Giá hiện tại là: 503.360 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g

Compare
-20%
Giá gốc là: 5.625.100 ₫.Giá hiện tại là: 4.500.080 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g

Compare
-20%
Giá gốc là: 324.681.500 ₫.Giá hiện tại là: 259.745.200 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum Albumin – kg

Compare
-20%
Giá gốc là: 166.086.700 ₫.Giá hiện tại là: 132.869.360 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum Albumin – 500g

Compare
-20%
Giá gốc là: 38.714.000 ₫.Giá hiện tại là: 30.971.200 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum Albumin – 100g

Compare
-20%
Giá gốc là: 81.168.100 ₫.Giá hiện tại là: 64.934.480 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – kg

Compare
-20%
Giá gốc là: 43.709.900 ₫.Giá hiện tại là: 34.967.920 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – 500g

Compare
-20%
Giá gốc là: 8.615.100 ₫.Giá hiện tại là: 6.892.080 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – 100g

Compare
-20%
Giá gốc là: 744.900 ₫.Giá hiện tại là: 595.920 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Phenol Red Sodium Salt – 10g

Compare
-20%
Giá gốc là: 13.115.700 ₫.Giá hiện tại là: 10.492.560 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – kg

Compare
-20%
Giá gốc là: 6.875.700 ₫.Giá hiện tại là: 5.500.560 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – 500g

Compare
-20%
Giá gốc là: 3.874.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.099.200 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – 250g

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.995.500 ₫.Giá hiện tại là: 1.596.400 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – 100g

Compare
-20%
Giá gốc là: 2.629.900 ₫.Giá hiện tại là: 2.103.920 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu D-Glucose Monohydrate (Dextrose). cell culture tested – kg

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.379.300 ₫.Giá hiện tại là: 1.103.440 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu D-Glucose Monohydrate (Dextrose). cell culture tested – 500g

Compare
-20%
Giá gốc là: 8.859.500 ₫.Giá hiện tại là: 7.087.600 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Amphotericin B – 5g

Compare
-20%
Giá gốc là: 500.500 ₫.Giá hiện tại là: 400.400 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Amphotericin B – 250mg

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.878.500 ₫.Giá hiện tại là: 1.502.800 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Amphotericin B – 1g

Compare
-20%
Giá gốc là: 1.784.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.427.920 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate – 5g

Compare
-20%
Giá gốc là: 561.600 ₫.Giá hiện tại là: 449.280 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate – 1g

Compare
-20%
Giá gốc là: 629.200 ₫.Giá hiện tại là: 503.360 ₫. VND

Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Sodium Chloride – kg

Compare