Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Protease Free Lyophilised – 500g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Protease Free Lyophilised – 500g
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Protease Free Lyophilised – 100g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Protease Free Lyophilised – 100g
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – kg
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – kg
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum Albumin – kg
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum Albumin – 500g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Human Serum Albumin – 100g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – kg
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – 500g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – 500g
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – 100g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Trypsin 1:250 powder (porcine) – 100g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Phenol Red Sodium Salt – 10g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – kg
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – 500g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – 250g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu HEPES. cell culture tested – 100g
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu D-Glucose Monohydrate (Dextrose). cell culture tested – kg
Nuôi cấy tế bào
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu D-Glucose Monohydrate (Dextrose). cell culture tested – 500g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Amphotericin B – 5g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Amphotericin B – 250mg
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Amphotericin B – 1g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate – 5g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Gentamicin Sulfate – 1g
Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Môi trường nuôi cấy tế bào dùng cho nghiên cứu Sodium Chloride – kg