Hiển thị 551–575 của 1748 kết quả

-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 8.784.100 ₫.Giá hiện tại là: 6.757.000 ₫. VND

Chèn đĩa nuôi cấy tế bào 100mm, 3 μm, PC Memberane, TC, Sterile, 1 / pk, 10 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy Tế bào + Phiến 24 giếng, 8 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 8 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 8 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy Tế bào + Phiến 24 giếng, 5 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 5 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy Tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 3 μm, Màng PC, TC, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 8.936.200 ₫.Giá hiện tại là: 6.874.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 384 giếng, trong suốt, đáy phẳng, không xử lý, vô trùng, 10 / gói, 100 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 3.634.800 ₫.Giá hiện tại là: 2.796.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, phẳng, không xử lý, vô trùng, 10 / pk, 100 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 1.742.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.340.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 48 giếng, phẳng, không xử lý, vô trùng, 10 / pk, 50 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 1.666.600 ₫.Giá hiện tại là: 1.282.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 24 giếng, phẳng, không xử lý, vô trùng, 10 / pk, 50 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 1.666.600 ₫.Giá hiện tại là: 1.282.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng, phẳng, không xử lý, vô trùng, 10 / pk, 50 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 1.591.200 ₫.Giá hiện tại là: 1.224.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 6 giếng, phẳng, không xử lý, vô trùng, 10 / pk, 50 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.011.600 ₫.Giá hiện tại là: 6.932.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 384 giếng, trong suốt, đáy phẳng, TC, vô trùng, 10 / gói, 100 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 3.711.500 ₫.Giá hiện tại là: 2.855.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 10 / pk, 100 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 1.817.400 ₫.Giá hiện tại là: 1.398.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 48 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 10 / pk, 50 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 1.742.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.340.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 24 giếng, phẳng, TC, vô trùng, 10 / pk, 50 / cs

Compare