Hiển thị 526–550 của 1748 kết quả

-23%
Giá gốc là: 3.331.900 ₫.Giá hiện tại là: 2.563.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 100 mm, TC, vô trùng, 20 / pk, 300 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 3.786.900 ₫.Giá hiện tại là: 2.913.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 100 mm, TC, vô trùng, 10 / pk, 300 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 3.484.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.680.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 100 mm, TC, vô trùng, 5 / pk, 300 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 3.408.600 ₫.Giá hiện tại là: 2.622.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 60 mm, TC, vô trùng, 20 / pk, 500 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 3.029.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.330.000 ₫. VND

Đĩa nuôi cấy tế bào 35 mm, TC, vô trùng, 20 / pk, 500 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 5 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 5 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + 6 Phiến giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy Tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 9.617.400 ₫.Giá hiện tại là: 7.398.000 ₫. VND

12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs

Compare
-23%
Giá gốc là: 6.513.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.010.000 ₫. VND

6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs

Compare