Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 100 mm, TC, vô trùng, 20 / pk, 300 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 100 mm, TC, vô trùng, 10 / pk, 300 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 100 mm, TC, vô trùng, 5 / pk, 300 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 60 mm, TC, vô trùng, 20 / pk, 500 / cs
Kiểm nghiệm dược
Đĩa nuôi cấy tế bào 35 mm, TC, vô trùng, 20 / pk, 500 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 3 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PET, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 8 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 5 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 5 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 5 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 5 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 0,4 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
6 Chèn nuôi cấy tế bào + 6 Phiến giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
6 Chèn nuôi cấy tế bào + 6 Phiến giếng, 3 μm, Màng PC, Không xử lý, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy Tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy Tế bào + Phiến 24 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
12 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 12 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 12 / pk, 120 / cs
Kiểm nghiệm dược
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs
6 Chèn nuôi cấy tế bào + Phiến 6 giếng, 3 μm, Màng PET, TC, Vô trùng, 6 / pk, 60 / cs