Kiểm nghiệm dược
Thông số kỹ thuật Tủ mát lưu mẫu. Model: LAR 410 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 600 x 1900 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 400 lít Kích thước trong: 500 x 500 x 1350 mm Lớp cánh nhiệt: 50 mm Dải nhiệt độ: -2 / +8 o C [...]
Máy tiệt trùng
Hệ thống tiệt trùng plasma reno-s30 Hãng sản xuất: RENOSEM. Model: RENO-S30 Có chứng chỉ CE0210, GMP, KFDA, TGA,… Đặc tính kỹ thuật Hệ thống tiệt trùng không chất thải Thiết kế chắc chắn. Hóa chất tiệt trùng dạng cassette dùng 1 lần. Máy in nhiệt Bánh xe di động. Đặc điểm Thiết kế nhỏ [...]
Kiểm nghiệm dược
Tủ lạnh trữ máu LF500 Thông số kỹ thuật Model: LF500/LF500ST Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 500 lít Kích thước trong: 500 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: – 10 / – 25 [...]
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration Series FAS 36x
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration Series ATM 225/E
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration ATM 241
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration ATM230
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration Series ATM 228
Kiểm nghiệm dược
Validation of incoming device Series ATM 225 and A
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration ATM222
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration ATM220
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration BBT 143
Kiểm nghiệm dược
Service, Maintenance GMS 141
Kiểm nghiệm dược
USS 791/E Automated US-Sedimentometer
Kiểm nghiệm dược
Service, Maintenance Photometer PAP 612
Kiểm nghiệm dược
PAP 611 Process Aerosol Photometer
Kiểm nghiệm dược
FMS 375 Fractional Efficiency Measurement System
Kiểm nghiệm dược
FAS 362/L Particle Counter for Liquids
Kiểm nghiệm dược
FAS 362 Particle Counter for Liquids
Kiểm nghiệm dược
Service, Maintenance PAP 610
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration TDD 590
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration Series EAN 581
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration DDS 560
Kiểm nghiệm dược
Validation of incoming device Series DDS (as found)
Kiểm nghiệm dược
Service and Calibration Series DIL