fbpx

Hiển thị 126–150 của 190 kết quả

-12%
2.200.000  VND

CYANPipette 0,1-2,5µl Hãng sản xuất: Cypress – Bỉ Mã hàng: PS00001 Pipet, dụng cụ đo và hút mẫu chất lỏng (CYANPipettes 0,1-2,5µl), dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% >> Tham khảo thêm các sản phẩm pipet khác tại đây

Compare

Hệ thống đếm cụm tế bào

Máy đếm tế bào Luna Stem

198.000.000  VND

Máy đếm tế bào Luna Stem Model: Luna Stem Hãng sản xuất máy chính: Logos Biosystem – Hàn Quốc Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc Đặc tính kỹ thuật Máy đếm tế bào tự động Luna stem là một thiết bị đếm tế bào tự động huỳnh quang kép đo được tổng số tế bào [...]

Compare

Hệ thống đếm cụm tế bào

Máy đếm tế bào kỹ thuật số CELENA® S

Máy đếm tế bào kỹ thuật số CELENA® S Model: CELENA® S Hãng sản xuất máy chính: Logos Biosystem – Hàn Quốc Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc Đặc tính kỹ thuật Máy đếm tế bào CELENA® S giúp cho việc chụp ảnh có độ phân giải cao, chất lượng xuất bản trở nên dễ [...]

Compare

Hệ thống đếm cụm tế bào

CELENA® X High Content Imaging System

CELENA® X High Content Imaging System Model: CELENA® X Hãng sản xuất máy chính: Logos Biosystem – Hàn Quốc Xuất xứ máy chính: Hàn Quốc Đặc tính kỹ thuật Thu thập và phân tích hình ảnh dung lượng cao, nhanh chóng Các giao thức hình ảnh có thể tùy chỉnh, các mô-đun lấy nét tự [...]

Compare

Thiết bị khoa học

Kính Hiển Vi Kruss KSW4000-K-W

Kính Hiển Vi Kruss KSW4000-K-W Hãng SX: Đức Tính năng chính: Các dòng kính hiển vi soi nổi KSW4000 (có vật kính 1x và 3x) lý tưởng cho việc kiểm tra kim cương và đá màu. Hệ số phóng đại là 10 lần và 30 lần (chọn thêm 20 lần và 60 lần). Vỏ làm [...]

Compare

Kính Hiển Vi Kruss KSW4000-K Hãng SX: Đức Ứng dụng: – Ngành ngọc học – Kiểm tra kim cương và đá quý Tính năng chính: Các dòng kính hiển vi soi nổi KSW4000 (có vật kính 1x và 3x) lý tưởng cho việc kiểm tra kim cương và đá màu. Hệ số phóng đại là [...]

Compare

Kính Hiển Vi Nền Đen Kruss, MBL2000-B Hãng SX: Đức Tính năng chính: Chắc chắn và đa năng. Dòng sản phẩm này nói chung là phù hợp cho các phòng thí nghiệm, trường trung học và đại học. Kính MBL2000 cung cấp một loạt các phụ kiện thêm: ví dụ tương phản pha, tụ quang [...]

Compare

Kính Hiển Vi Sinh Học 3 Mắt Kruss, MBL2000-T Hãng SX: Đức Tính năng chính: Chắc chắn và đa năng. Dòng sản phẩm này nói chung là phù hợp cho các phòng thí nghiệm, trường trung học và đại học. Kính MBL2000 cung cấp một loạt các phụ kiện thêm: ví dụ tương phản pha, [...]

Compare

Kính Kiển Vi Soi Ngược Kruss MBL3200 Hãng SX: Kruss – Đức Ứng dụng: –     Cho sinh học và y học, các phòng thí nghiệm và các viện môi trường –     Cho việc xác định và phân tích các chất sinh học và nuôi cấy. –     Xác định các cấu trúc tế bào khác nhau –     [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSL4000-20/40-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Dòng kính hiển vi soi nổi MSL4000 cung cấp một giá trị tối ưu về mặt kinh tế. Nhờ có nhiều phụ kiện và thị kính khác nhau, những kính hiển vi này phụ hợp cho nhiều ứng dụng. Tất cả [...]

Compare

Máy phân tích sinh hóa CYANPro: Batch Analyzer Hãng SX: CYPRESS – Bỉ Chứng chỉ: ISO 9001: 2008 Chứng chỉ ISO 13485: 2003 CYANPRO là máy phân tích sinh hóa mở rộng cho các phòng xét nghiệm. Đây là thiết bị lý tưởng cho tự động hóa phòng xét nghiệm. Phần mềm hữu hiệu sẽ [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare
18.000.000  VND

Methocult ® H4434 Classic (MethoCult® GF H4434) Thông số kỹ thuật MethoCult ® là môi trường dựa trên Methylcellulose được sử dụng rộng rãi để phát hiện và xác định số lượng các tế bào gốc máu trong các tế bào hình thành (CFC) khảo nghiệm. MethoCult ® môi trường dựa trên Methylcellulose có  trong  [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare

Tủ lạnh lưu trữ mẫu

Tủ lạnh trữ mẫu PR1400

Tủ lạnh trữ mẫu PR1400 Thông số kỹ thuật Model: PR1400 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch  Kích thước ngoài: 1440 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 1400 lít Kích thước trong: 1320 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: +1 / +10 o C [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Serological pipet 10ML, sterilized. Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010010 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Máy lắc thu nhận máu

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU HÃNG SẢN XUẤT: CENTRONS – HÀN QUỐC. Model: CM735 Thông số kỹ thuật Tự động kẹp ống túi máu khi lượng máu thu được đạt đến thể tích đã định trước. Thể tíchđặt trước do người sử dụng lựa chọn. * Lắc để pha trộn với thuốc chống đông máu [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Thông số kỹ thuật Đọc kết quả sau khi xét nghiệm tự động hoàn toàn. Màn hình hiển thị 2 mầu. Cấu hình máy chuẩn bao gồm 4 phin lọc và 6 phin lọc ở các bước sóng khác nhau để lựa chọn Phần mềm phân tích kết quả tự động hoàn toàn với các [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Thông số kỹ thuật Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số. Model: KN-601B Hãng sản xuất: Kernel – Trung Quốc. Có chứng chỉ CE 0434, MD, DNV Màn hình hiển thị LCF TFT 12.1 inch màu Hiển thị song hiện thời của các thông số ECG, SPO2 và hô hấp. Trên màn hình hiển [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare