fbpx

Hiển thị 76–100 của 190 kết quả

Kính Hiển Vi Sinh Học 3 Mắt Kruss, MBL2000-T Hãng SX: Đức Tính năng chính: Chắc chắn và đa năng. Dòng sản phẩm này nói chung là phù hợp cho các phòng thí nghiệm, trường trung học và đại học. Kính MBL2000 cung cấp một loạt các phụ kiện thêm: ví dụ tương phản pha, [...]

Compare

Kính Kiển Vi Soi Ngược Kruss MBL3200 Hãng SX: Kruss – Đức Ứng dụng: –     Cho sinh học và y học, các phòng thí nghiệm và các viện môi trường –     Cho việc xác định và phân tích các chất sinh học và nuôi cấy. –     Xác định các cấu trúc tế bào khác nhau –     [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSL4000-20/40-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Dòng kính hiển vi soi nổi MSL4000 cung cấp một giá trị tối ưu về mặt kinh tế. Nhờ có nhiều phụ kiện và thị kính khác nhau, những kính hiển vi này phụ hợp cho nhiều ứng dụng. Tất cả [...]

Compare

Máy phân tích sinh hóa CYANPro: Batch Analyzer Hãng SX: CYPRESS – Bỉ Chứng chỉ: ISO 9001: 2008 Chứng chỉ ISO 13485: 2003 CYANPRO là máy phân tích sinh hóa mở rộng cho các phòng xét nghiệm. Đây là thiết bị lý tưởng cho tự động hóa phòng xét nghiệm. Phần mềm hữu hiệu sẽ [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare

Tủ lạnh trữ mẫu PR1400 Thông số kỹ thuật Model: PR1400 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch  Kích thước ngoài: 1440 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 1400 lít Kích thước trong: 1320 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: +1 / +10 o C [...]

Compare

Máy lắc thu nhận máu

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU HÃNG SẢN XUẤT: CENTRONS – HÀN QUỐC. Model: CM735 Thông số kỹ thuật Tự động kẹp ống túi máu khi lượng máu thu được đạt đến thể tích đã định trước. Thể tíchđặt trước do người sử dụng lựa chọn. * Lắc để pha trộn với thuốc chống đông máu [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Thông số kỹ thuật Đọc kết quả sau khi xét nghiệm tự động hoàn toàn. Màn hình hiển thị 2 mầu. Cấu hình máy chuẩn bao gồm 4 phin lọc và 6 phin lọc ở các bước sóng khác nhau để lựa chọn Phần mềm phân tích kết quả tự động hoàn toàn với các [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Máy ly tâm máu Haematokrit 210 Thông số kỹ thuật Model: Haematokrit 210 (Cat – No. 2104) Hãng sản xuất: Hettich – Đức Thông số kỹ thuật: – Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc – Chức năng bảo vệ quá nhiệt của Motor – Nguồn điện: 208 ~ 240 V [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Serological pipet 5ML

Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ly tâm ống nghiệm EBA 20

Ly tâm ống nghiệm EBA 20 Model: EBA 20 Xuất xứ: Hettich – Đức Sản phẩm mới ,được sản xuất với công nghệ cao , của hãng Hettich Zentrifugen cộng hoà liên bang Ðức.Giấy chứng nhận độc quyền về công nghệ sản xuất do EU cấp năm 2002.Máy li tâm EBA 20 nhỏ gọn, tiện [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 2 mL

Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 1mL

Pipet 1mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD  Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 20 – 45 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Tủ bảo quản máu BBR1400 Thông số kỹ thuật BBR1400 4 ° C Tất cả các model BBR là loạt sản phẩm ngân hàng máu mới của ARCTICO hội tụ các đặc điểm tử dòng thiết bị BLCO phổ biến. Thế hệ tủ mới này là sự kết hợp hoàn hảo của tính đồng nhất [...]

Compare

Tủ bảo quản máu BBR700 Thông số kỹ thuật Model: BBR 700 4 ° C Tất cả các model BBR là loạt sản phẩm ngân hàng máu mới của ARCTICO hội tụ các đặc điểm tử dòng thiết bị BLCO phổ biến. Thế hệ tủ mới này là sự kết hợp hoàn hảo của tính [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 50mL

Pipet 50mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD. Thông số kỹ thuật Pipet 50mL có vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 100 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Micropipet dải thay đổi

Micropipet dải thay đổi Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật MICROPIPET  HÃNG ISO-LAB, ĐỨC Tiêu chuẩn EN ISO 9001: 2000 Calibrated according to ISO 8655 standards and the quality certificate for accuracy and precision is provided with each pipette. Micropipette thay đổi thể tích ( Hàng có sẵn) 0.2-2.0 [...]

Compare