fbpx

Hiển thị 4351–4375 của 4420 kết quả

Thông số kỹ thuật Model: Biocell 1150 Hãng sản xuất: CONTHERM Nước sản xuất: New Zealand Thể tích làm việc: 150 lít Nhịêt độ: môi trường +20C đến 1000C Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.20C Điều khiển bằng bộ vi xử lý Hiển thị nhiệt độ số Có đồng hồ hẹn giờ Điện áp: [...]

Compare

Thiết bị khoa học

Máy lắc vortex ZX3

Máy lắc vortex ZX3 Thông số kỹ thuật MÁY LẮC ỐNG NGHIỆM Model: ZX3 Classic Hãng sản xuất: Velp – Italia Xuất xứ: Ý Tính năng kỹ thuật: – Cấu trúc được cấu tạo bằng hợp kim kẽm có phủ sơn Epoxy có khả năng chống chịu các quá trình ăn mòn hoá học – [...]

Compare

Máy tiệt trùng

Đèn tiệt trùng nước

ĐÈN TIỆT TRÙNG NƯỚC Thông số kỹ thuật Model: S2400 Hãng sản xuất: Ultraviolet – Mỹ – 3-416 gallon / [gpm] phút, 120 đến 25.000 lít / giờ [GPH] – ứng dụng cho nước uống tinh khiết và nước siêu sạch – Chất liệu đèn bằng thép không rỉ 316 – Nắp mở dễ dàng [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Thiết bị khoa học

Máy lắc

Thông số kỹ thuật Máy lắc – Lắc quỹ đạo. – Kích thước sàn lắc: 330 x 330 mm – Lắc tối đa 17 Kg. – Tần số lắc: 20 – 500 rpm. – Thời gian cài đặt lắc: 60 phút hoặc liên tục. – Nhiệt độ môi trường xung quanh máy: 10 – 50 [...]

Compare

Tủ đông môi trường

Tủ đông môi trường

Tủ đông môi trường Thông số kỹ thuật BỂ ĐIỀU NHIỆT Ủ MÔI TRƯỜNG CHO VI KHUẨN LAO Model : MB-VFIN Inspissator theo khuyến cáo của Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO) Hãng sản xuất : GRANT – UK Các thông số kỹ thuật : Ưng dụng trong ủ môi trường nuôi cấy vi khuẩn [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Kính hiển vi sinh học hai mắt ( hàng có sẵn 20 chiếc) Hãng sản xuất: Optika Microscopes – Italia Model: B-192 – Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học, bệnh viện…. – Lấy tiêu cự tốt, cho hình ảnh rõ ràng, quang trường rộng, [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Kính hiển vi ba mắt B-193 kết nối máy tính (Hàng có sẵn 10 bộ) Hãng sản xuất: Optika Microscopes – Italia Model: B-193 – Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học, bệnh viện…. – Lấy tiêu cự tốt, cho hình ảnh rõ ràng, quang [...]

Compare

Thiết bị khoa học

Cân phân tích hàm ẩm

Cân phân tích hàm ẩm Thông số kỹ thuật Khả năng cân: 51 gam Độ chính xác: 0.002 gam Hiển thị độ ẩm 0.05/0.1/1%. Kĩ thuật sấy đèn Halogen 400 W, 5000 giờ với SRA filter và kĩ thuật cân SHS. Thang nhiệt độ làm khô: 50 – 200 oC Khả năng nhớ dữ liệu [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare

Tủ lạnh lưu trữ mẫu

Tủ lạnh trữ mẫu PR1400

Tủ lạnh trữ mẫu PR1400 Thông số kỹ thuật Model: PR1400 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch  Kích thước ngoài: 1440 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 1400 lít Kích thước trong: 1320 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: +1 / +10 o C [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Serological pipet 10ML, sterilized. Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010010 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Máy lắc thu nhận máu

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU HÃNG SẢN XUẤT: CENTRONS – HÀN QUỐC. Model: CM735 Thông số kỹ thuật Tự động kẹp ống túi máu khi lượng máu thu được đạt đến thể tích đã định trước. Thể tíchđặt trước do người sử dụng lựa chọn. * Lắc để pha trộn với thuốc chống đông máu [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Thông số kỹ thuật Đọc kết quả sau khi xét nghiệm tự động hoàn toàn. Màn hình hiển thị 2 mầu. Cấu hình máy chuẩn bao gồm 4 phin lọc và 6 phin lọc ở các bước sóng khác nhau để lựa chọn Phần mềm phân tích kết quả tự động hoàn toàn với các [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Thông số kỹ thuật Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số. Model: KN-601B Hãng sản xuất: Kernel – Trung Quốc. Có chứng chỉ CE 0434, MD, DNV Màn hình hiển thị LCF TFT 12.1 inch màu Hiển thị song hiện thời của các thông số ECG, SPO2 và hô hấp. Trên màn hình hiển [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Máy ly tâm máu Haematokrit 210 Thông số kỹ thuật Model: Haematokrit 210 (Cat – No. 2104) Hãng sản xuất: Hettich – Đức Thông số kỹ thuật: – Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc – Chức năng bảo vệ quá nhiệt của Motor – Nguồn điện: 208 ~ 240 V [...]

Compare

Ống thủy tinh

Serological pipet 5ML

Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây

Compare

Ly tâm ống nghiệm EBA 20 Model: EBA 20 Xuất xứ: Hettich – Đức Sản phẩm mới ,được sản xuất với công nghệ cao , của hãng Hettich Zentrifugen cộng hoà liên bang Ðức.Giấy chứng nhận độc quyền về công nghệ sản xuất do EU cấp năm 2002.Máy li tâm EBA 20 nhỏ gọn, tiện [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 2 mL

Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare