Hiển thị 101–125 của 4391 kết quả

Tế bào gốc

CellAdhere

Thông số kỹ thuật CellAdhere CellAdhere 07001 CellAdhere™ Type I Collagen, Bovine 50 mL 07002 CellAdhere™ Type IV Collagen, Human 5  mg 07003 CellAdhere™ Tropoelastin, Human 1 mg 07004 CellAdhere™ Vitronectin, Human 0.1 mg 07005 CellAdhere™ Type I Collagen, Human 15 mg 07006 CellAdhere™ Type I Collagen, Braided 6  slides 07007 CellAdhere™ Type I Collagen, Crimped 6 [...]

Compare

Tế bào gốc

ClonaCell

Thông số kỹ thuật ClonaCell ClonaCell 03800 ClonaCell-HY for Hybridomas, kit 1 Kit 03801 ClonaCell-HY Pre-fusion-Medium A, 500 mL 500 mL 03802 ClonaCell-HY Fusion – Medium B, 500 mL 500 mL 03803 ClonaCell-HY Recovery – Medium C, 100 mL 100 mL 03804 ClonaCell-HY Cloning – Medium D, 90 mL 90 mL 03805 ClonaCell-HY Growth – [...]

Compare
33.000.000  VND

EasySep™ Human CD271 Selection Kit Immunomagnetic positive selection cell isolation kit EasySep™ Human CD271 Positive Selection Kit Immunomagnetic positive selection of human CD271+ cells For processing: 2 x 109 cells Catalog #18659 Overview The EasySep™ Human CD271 Positive Selection Kit is designed to isolate CD271+ cells from fresh human bone marrow by positive selection. Desired [...]

Compare

Tế bào gốc

Antibodies

Thông số kỹ thuật   Antibodies Antibodies 01300 Monoclonal Anti-Human EPO-16, 100 ug 0.1 mL 01350 Monoclonal Anti-Human EPO-26, 100 ug 0.1 mL 01404 Anti-Mouse Ym1 Polyclonal Antibody 0.3 mL 01431 Anti-Human CD10 Clone FR4D11, 0.1 mg 0.1 ml 01432 Anti-Human Keratin 19, 0.1 mg 0.1 mL 01506 Anti-Mouse SHIP, 0.2 mL 0.2 mL 01507 [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Máy đếm tế bào tự động

88.000.000  VND

Máy đếm tế bào tự động Model: Luna II Hãng SX: Logos Biosystems – Hàn Quốc Khách hàng tham chiếu: Viện kiểm Nghiệm thuốc TW, MARPHAVET, Viện Khoa học lâm Nghiệp VN,  Đặc tính kỹ thuật của máy đếm tế bào tự động Thời gian đếm: < 15 giây (chỉnh tiêu cự bằng tay) ; [...]

Compare

Kít tách tế bào CD4+ T EasySep™ Human CD4+ T Cell Isolation Kit 8-Minute cell isolation kit using immunomagnetic negative selection Overview The EasySep™ Human CD4+ T Cell Isolation Kit is designed to isolate CD4+ T cells from fresh or previously frozen peripheral blood mononuclear cells or washed leukapheresis samples by immunomagnetic negative selection. The [...]

Compare

Hệ thống tách tế bào

EasySep™ Human CD14 Positive Selection Kit

EasySep™ Human CD14 Positive Selection Kit Immunomagnetic positive selection cell isolation kit Overview The EasySep™ Human CD14 Positive Selection Kit is designed to isolate CD14+ cells from fresh or previously frozen peripheral blood mononuclear cells by positive selection. Desired cells are targeted with Tetrameric Antibody Complexes recognizing CD14 and dextran-coated magnetic particles. Labeled cells are [...]

Compare

RosetteSep™ Human Mesenchymal Stem Cell Enrichment Cocktail Immunodensity negative selection cocktail Overview The RosetteSep™ Human Mesenchymal Stem Cell Enrichment Cocktail is designed to isolate mesenchymal stem cells from fresh bone marrow by negative selection. Unwanted cells are targeted for removal with Tetrameric Antibody Complexes recognizing CD3, CD14, CD19, CD38, CD66b and glycophorin A on red [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Kính hiển vi sinh học hai mắt ( hàng có sẵn 20 chiếc) Hãng sản xuất: Optika Microscopes – Italia Model: B-192 – Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học, bệnh viện…. – Lấy tiêu cự tốt, cho hình ảnh rõ ràng, quang trường rộng, [...]

Compare

Môi trường nuôi cấy tế bào

Methocult ® H4434 Classic (MethoCult® GF H4434)

18.000.000  VND

Methocult ® H4434 Classic (MethoCult® GF H4434) Thông số kỹ thuật MethoCult ® là môi trường dựa trên Methylcellulose được sử dụng rộng rãi để phát hiện và xác định số lượng các tế bào gốc máu trong các tế bào hình thành (CFC) khảo nghiệm. MethoCult ® môi trường dựa trên Methylcellulose có  trong  [...]

Compare

Tủ lạnh trữ mẫu PR1400 Thông số kỹ thuật Model: PR1400 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch  Kích thước ngoài: 1440 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 1400 lít Kích thước trong: 1320 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: +1 / +10 o C [...]

Compare

Máy lắc thu nhận máu

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU

MÁY LẮC THU NHẬN MÁU HÃNG SẢN XUẤT: CENTRONS – HÀN QUỐC. Model: CM735 Thông số kỹ thuật Tự động kẹp ống túi máu khi lượng máu thu được đạt đến thể tích đã định trước. Thể tíchđặt trước do người sử dụng lựa chọn. * Lắc để pha trộn với thuốc chống đông máu [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Thông số kỹ thuật Đọc kết quả sau khi xét nghiệm tự động hoàn toàn. Màn hình hiển thị 2 mầu. Cấu hình máy chuẩn bao gồm 4 phin lọc và 6 phin lọc ở các bước sóng khác nhau để lựa chọn Phần mềm phân tích kết quả tự động hoàn toàn với các [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Máy ly tâm máu Haematokrit 210 Thông số kỹ thuật Model: Haematokrit 210 (Cat – No. 2104) Hãng sản xuất: Hettich – Đức Thông số kỹ thuật: – Màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ nhìn, dễ đọc – Chức năng bảo vệ quá nhiệt của Motor – Nguồn điện: 208 ~ 240 V [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Serological pipet 5ML

Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ly tâm ống nghiệm EBA 20

Ly tâm ống nghiệm EBA 20 Model: EBA 20 Xuất xứ: Hettich – Đức Sản phẩm mới ,được sản xuất với công nghệ cao , của hãng Hettich Zentrifugen cộng hoà liên bang Ðức.Giấy chứng nhận độc quyền về công nghệ sản xuất do EU cấp năm 2002.Máy li tâm EBA 20 nhỏ gọn, tiện [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 2 mL

Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare