Hiển thị 101–125 của 467 kết quả

Kính Hiển Vi Ngọc Học Kruss KSW4000 Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Các dòng kính hiển vi soi nổi KSW4000 (có vật kính 1x và 3x) lý tưởng cho việc kiểm tra kim cương và đá màu. Hệ số phóng đại là 10 lần và 30 lần (chọn thêm 20 lần và 60 [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSZ5000-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp ráp, [...]

Compare

Tính năng chính: –     MBL3300 là một chuyên gia thực sự. Nó là một công cụ hoàn hảo cho việc xác định và phân tích các kết nối thép và các kim loại khác. Nó cũng lý tưởng cho việc đánh giá chất lượng, phân tích nguyên liệu và kiểm tra cấu trúc kim loại [...]

Compare

Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp ráp, phân tích, hàn và đánh bóng và hoàn thiện – một [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSL4000-20/40-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Dòng kính hiển vi soi nổi MSL4000 cung cấp một giá trị tối ưu về mặt kinh tế. Nhờ có nhiều phụ kiện và thị kính khác nhau, những kính hiển vi này phụ hợp cho nhiều ứng dụng. Tất cả [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4040

MASS FLOWMETER 4040 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Cho dù đo lưu lượng khí trong phòng thí nghiệm, bệnh viện hoặc phòng khám hoặc cài đặt sản xuất, máy đo lưu lượng khối TSI cung cấp kết quả chính xác [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4043

MASS FLOWMETER 4043 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Đồng hồ đo lưu lượng khối TSI cung cấp kết quả chính xác với nhiều tùy chọn đầu ra dữ liệu để đo lưu lượng trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất. [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4045

MASS FLOWMETER 4045 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Cho dù đo lưu lượng khí trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất, máy đo lưu lượng khối TSI cung cấp kết quả chính xác với nhiều tùy chọn đầu ra dữ [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 4140

MASS FLOWMETER 4140 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối TSI 4140 (0,01-20 L / phút / không khí, ống O 2 , N 2 / 1/4 “) có thể được sử dụng cho vô số ứng dụng đo lưu lượng [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 41403

MASS FLOWMETER 41403 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối lượng nitơ oxit TSI 41403 (LCD, 0,01-20 L / phút / N 2 O, Air, O 2 , N 2 / 1/4 “ống) có thể được sử dụng cho vô số ứng [...]

Compare

Máy tiệt trùng

Đèn tiệt trùng nước

ĐÈN TIỆT TRÙNG NƯỚC Thông số kỹ thuật Model: S2400 Hãng sản xuất: Ultraviolet – Mỹ – 3-416 gallon / [gpm] phút, 120 đến 25.000 lít / giờ [GPH] – ứng dụng cho nước uống tinh khiết và nước siêu sạch – Chất liệu đèn bằng thép không rỉ 316 – Nắp mở dễ dàng [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Môi trường nuôi cấy tế bào

Methocult ® H4434 Classic (MethoCult® GF H4434)

18.000.000  VND

Methocult ® H4434 Classic (MethoCult® GF H4434) Thông số kỹ thuật MethoCult ® là môi trường dựa trên Methylcellulose được sử dụng rộng rãi để phát hiện và xác định số lượng các tế bào gốc máu trong các tế bào hình thành (CFC) khảo nghiệm. MethoCult ® môi trường dựa trên Methylcellulose có  trong  [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare

Tủ lạnh trữ mẫu PR1400 Thông số kỹ thuật Model: PR1400 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch  Kích thước ngoài: 1440 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 1400 lít Kích thước trong: 1320 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: +1 / +10 o C [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Serological pipet 5ML

Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 2 mL

Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 1mL

Pipet 1mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD  Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 20 – 45 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare