Kháng sinh
Thông số kỹ thuật L0008-020 Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020 Amphotericin B – 20ml L0009-050 Amphotericin B – 50ml L0009-100 Amphotericin B – 100ml L0010-020 Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100 Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010 Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100 Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010 Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]
Kiểm nghiệm thực phẩm
Máy đo ATP AccuPoint AccuPoint Advanced Sanitation Monitoring System with RFID Hãng sản xuất: NEOGEN Model: 9902RFID Xuất xứ: Mỹ Mục đích: Sử dụng để đánh giá độ sạch của bề mặt chuẩn bị thức ăn. Sử dụng để giám sát và xác minh giao thức làm sạch. Các quyết định quan trọng được thực [...]
Kiểm nghiệm thực phẩm
Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra nhanh Aflatoxin Hãng sản xuất: TOXIMET – Anh Xuất xứ: Anh Cho phép kiểm tra Aflatoxin (B1, B2, G1, G2), M1 và Ochratoxin A trong các mẫu: Lạc, Hạnh nhân, quả phỉ, quả hồ trăn, hạt điều, brazil nut, nho xuntan (nho không hạt), nho khô, nho hy [...]
Huyết thanh
Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100 Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000 Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500 Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG [...]
Kiểm nghiệm dược
Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]
Kiểm nghiệm dược
Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng
Kiểm nghiệm dược
Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]
Kiểm nghiệm dược
Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng
Kiểm nghiệm dược
Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây
Kiểm nghiệm dược
Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây
Kiểm nghiệm dược
Ly tâm ống nghiệm EBA 20 Model: EBA 20 Xuất xứ: Hettich – Đức Sản phẩm mới ,được sản xuất với công nghệ cao , của hãng Hettich Zentrifugen cộng hoà liên bang Ðức.Giấy chứng nhận độc quyền về công nghệ sản xuất do EU cấp năm 2002.Máy li tâm EBA 20 nhỏ gọn, tiện [...]
Kiểm nghiệm dược
Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng
Kiểm nghiệm dược
Chai nuôi cấy tế bào 175cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 20 – 45 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]
Kiểm nghiệm dược
Pipet 50mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD. Thông số kỹ thuật Pipet 50mL có vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 100 chiếc/ thùng
Kiểm nghiệm dược
Micropipet dải thay đổi Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật MICROPIPET HÃNG ISO-LAB, ĐỨC Tiêu chuẩn EN ISO 9001: 2000 Calibrated according to ISO 8655 standards and the quality certificate for accuracy and precision is provided with each pipette. Micropipette thay đổi thể tích ( Hàng có sẵn) 0.2-2.0 [...]
Kiểm nghiệm dược
Thông số kỹ thuật Tủ mát lưu mẫu. Model: LAR 410 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 600 x 1900 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 400 lít Kích thước trong: 500 x 500 x 1350 mm Lớp cánh nhiệt: 50 mm Dải nhiệt độ: -2 / +8 o C [...]
Kiểm nghiệm dược
Tủ lạnh trữ máu LF500 Thông số kỹ thuật Model: LF500/LF500ST Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 500 lít Kích thước trong: 500 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: – 10 / – 25 [...]
Kiểm nghiệm dược
Máy phá mẫu bằng phương pháp tuần hoàn áp lực Kết hợp đầu phá mẫu duy nhất, hệ thống điều kiển và hoạt động dòng nước với bộ phá mẫu tế bào dòng liên tục, cung cấp tự động với hệ thống CIP và CIS Áp lực phá mẫu được thiết lập dễ dàng và [...]
Kiểm nghiệm dược
Thông số kỹ thuật video hoạt động của máy nghiền mẫu bằng cơ học PCT Shredder. Máy sử dụng lực xoáy tròn để phá nhỏ mẫu.
Kiểm nghiệm dược
MÁY NGHIỀN MẪU NEP2320 Thông số kỹ thuật Barocycler® NEP2320 Model: NEP2320 Hãng sản xuất: Pressure BioSciences – Mỹ Đặc tính: Công nghệ tạo áp suất theo chu kỳ (PCT) sử dụng các chu kỳ lặp lại của áp lực thủy tĩnh giữa môi trường xung quanh ở mức độ cao để kiểm soát sự [...]
Kiểm nghiệm dược
Hệ thống thẩm định nồi hấp Model: om-cp-avs140-6 Hãng SX: OMEGA – Mỹ Cung cấp bao gồm: Autoclave temperature and pressure validation system: includes five (5) OM-CP-HITEMP-140-1 temperature data loggers with NIST calibration certificates, one (1) OM-CP-PR140 pressure data logger with NIST calibration certificate, OM-CP-IFC406 USB multiplexer interface and FDA 21 CFR Part 11 Secure [...]
Kiểm nghiệm dược
Tủ lạnh âm sâu model LTFE210 Thông số kỹ thuật Model: LTFE210 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 1055 x 655 x 865 mm Kiểu: nằm Dung tích: 226 lít Kích thước trong: 850 x 450x 650 mm Lớp cánh nhiệt: 100 mm Dải nhiệt độ: – 10 / – 45 [...]
Kiểm nghiệm dược
Tủ lạnh âm sâu model ULUF850 Thông số kỹ thuật Model: ULUF850 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 1490 x 880 x 2090 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 780 lít Kích thước trong: hai ngăn, mỗi ngăn 480 x 608 x 1415 mm Lớp cánh nhiệt: 120 mm Dải nhiệt độ: [...]