fbpx

Hiển thị 251–275 của 307 kết quả

Kính Hiển Vi Sinh Học 3 Mắt Kruss, MBL2000-T Hãng SX: Đức Tính năng chính: Chắc chắn và đa năng. Dòng sản phẩm này nói chung là phù hợp cho các phòng thí nghiệm, trường trung học và đại học. Kính MBL2000 cung cấp một loạt các phụ kiện thêm: ví dụ tương phản pha, [...]

Compare

Tính năng chính: – Thiết bị sấy và bơm nhu động có khả năng chịu hóa chất cao – Đo dựa trên phương pháp dao động ống chữ U – Vận hành dễ dàng do giao diện người dùng với bố cục tốt, dễ hiểu và hiển thị trên màn hình cảm ứng – Quản [...]

Compare

Kính Hiển Vi Ngọc Học Kruss KSW4000 Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Các dòng kính hiển vi soi nổi KSW4000 (có vật kính 1x và 3x) lý tưởng cho việc kiểm tra kim cương và đá màu. Hệ số phóng đại là 10 lần và 30 lần (chọn thêm 20 lần và 60 [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSL4000-20/40-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Dòng kính hiển vi soi nổi MSL4000 cung cấp một giá trị tối ưu về mặt kinh tế. Nhờ có nhiều phụ kiện và thị kính khác nhau, những kính hiển vi này phụ hợp cho nhiều ứng dụng. Tất cả [...]

Compare

Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định Ứng dụng:   Thiết bị phân tích khí MAT1100 là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm, điện tử, dược phẩm và mỹ phẩm. Khoảng đo của đầu đo Oxi điện hóa [...]

Compare

Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định Ứng dụng:   Thiết bị phân tích khí MAT1200 là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm, nhưng cũng cho ngành điện tử, dược phẩm hoặc mỹ phẩm. Khoảng đo của đầu [...]

Compare

Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định Ứng dụng: Do độ chính xác tốt ± 0.001% với nồng độ O2 thấp nhất, MAT1400 với cảm biến Zirconium dioxide chủ yếu được sử dụng để kiểm tra sự biến đổi oxi trong không khí [...]

Compare
330.000.000  VND

Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định Ứng dụng: Do độ chính xác tốt ± 0.001% với nồng độ O2 thấp nhất, MAT1500 với cảm biến Zirconium dioxide chủ yếu được sử dụng để kiểm tra sự biến đổi oxi trong không khí [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Kiểm tra nhanh Aflatoxin

TOXIQUANT

Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra nhanh Aflatoxin Hãng sản xuất: TOXIMET – Anh Xuất xứ: Anh Cho phép kiểm tra Aflatoxin (B1, B2, G1, G2), M1 và Ochratoxin A trong các mẫu: Lạc, Hạnh nhân, quả phỉ, quả hồ trăn, hạt điều, brazil nut, nho xuntan (nho không hạt), nho khô, nho hy [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Serological pipet 10ML, sterilized. Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010010 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Nuôi cấy tế bào

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Nuôi cấy tế bào

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Ống thủy tinh

Serological pipet 5ML

Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây

Compare

Ly tâm ống nghiệm EBA 20 Model: EBA 20 Xuất xứ: Hettich – Đức Sản phẩm mới ,được sản xuất với công nghệ cao , của hãng Hettich Zentrifugen cộng hoà liên bang Ðức.Giấy chứng nhận độc quyền về công nghệ sản xuất do EU cấp năm 2002.Máy li tâm EBA 20 nhỏ gọn, tiện [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 2 mL

Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 1mL

Pipet 1mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Nuôi cấy tế bào

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD  Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 20 – 45 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Nuôi cấy tế bào

Pipet 50mL

Pipet 50mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD. Thông số kỹ thuật Pipet 50mL có vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 100 chiếc/ thùng

Compare

Micropipet ISO LAB - ĐỨC

Micropipet dải thay đổi

Micropipet dải thay đổi Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật MICROPIPET  HÃNG ISO-LAB, ĐỨC Tiêu chuẩn EN ISO 9001: 2000 Calibrated according to ISO 8655 standards and the quality certificate for accuracy and precision is provided with each pipette. Micropipette thay đổi thể tích ( Hàng có sẵn) 0.2-2.0 [...]

Compare