Hiển thị 3101–3125 của 3190 kết quả

Khúc Xạ Kế Cầm Tay 0 – 32% Brix Kruss, HRB32-T Tính năng chính: Khúc xạ kế cầm tay có kích thước nhỏ gọn và có thể sử dụng mọi nơi. Chúng đặc biệt dễ sử dụng, rất chắc chắn và không cần pin. Các thiết bị khác nhau chủ yếu ở các thang đo, [...]

Compare

Kính Hiển Vi Sinh Học 3 Mắt Kruss, MBL2000-T Hãng SX: Đức Tính năng chính: Chắc chắn và đa năng. Dòng sản phẩm này nói chung là phù hợp cho các phòng thí nghiệm, trường trung học và đại học. Kính MBL2000 cung cấp một loạt các phụ kiện thêm: ví dụ tương phản pha, [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSL4000-10/30-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Dòng kính hiển vi soi nổi MSL4000 cung cấp một giá trị tối ưu về mặt kinh tế. Nhờ có nhiều phụ kiện và thị kính khác nhau, những kính hiển vi này phụ hợp cho nhiều ứng dụng. Tất cả [...]

Compare

Tính năng chính:   Bơm mẫu bằng tay bằng ống tiêm, chúng tôi đưa ra 2 máy đo tỷ trọng khác nhau: đối với thể tích nhỏ và độ nhớt cao, chúng tôi đề nghị chọn Set 1 và Set 2 cho các mẫu xâm lấn và độ nhớt cao. Trong khi đưa mẫu vào, [...]

Compare

Tính năng chính: – Thiết bị sấy và bơm nhu động có khả năng chịu hóa chất cao – Đo dựa trên phương pháp dao động ống chữ U – Vận hành dễ dàng do giao diện người dùng với bố cục tốt, dễ hiểu và hiển thị trên màn hình cảm ứng – Quản [...]

Compare

Tính năng chính: Thực hiện quá trình đo hoàn toàn tự động Môi trường làm việc liên quan đến số lượng mẫu cao đòi hỏi các giải pháp linh hoạt và tinh vi cho việc thực hiện hoàn toàn tự động quy trình từ việc tiêm mẫu đến làm sạch và sấy khô. Bộ lấy [...]

Compare

Kính Hiển Vi Ngọc Học Kruss KSW4000 Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Các dòng kính hiển vi soi nổi KSW4000 (có vật kính 1x và 3x) lý tưởng cho việc kiểm tra kim cương và đá màu. Hệ số phóng đại là 10 lần và 30 lần (chọn thêm 20 lần và 60 [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSZ5000-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp ráp, [...]

Compare

Tính năng chính: –     MBL3300 là một chuyên gia thực sự. Nó là một công cụ hoàn hảo cho việc xác định và phân tích các kết nối thép và các kim loại khác. Nó cũng lý tưởng cho việc đánh giá chất lượng, phân tích nguyên liệu và kiểm tra cấu trúc kim loại [...]

Compare

Tính năng chính: –     Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp ráp, phân tích, hàn và đánh bóng và hoàn thiện – một [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSL4000-20/40-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Dòng kính hiển vi soi nổi MSL4000 cung cấp một giá trị tối ưu về mặt kinh tế. Nhờ có nhiều phụ kiện và thị kính khác nhau, những kính hiển vi này phụ hợp cho nhiều ứng dụng. Tất cả [...]

Compare

Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định Ứng dụng:   Thiết bị phân tích khí MAT1100 là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm, điện tử, dược phẩm và mỹ phẩm. Khoảng đo của đầu đo Oxi điện hóa [...]

Compare
330.000.000  VND

Tuân thủ theo tiêu chuẩn toàn cầu: GMP/GLP, 21 CFR Part 11, dược điển, OIML, ASTM, quy trình thẩm định Ứng dụng: Do độ chính xác tốt ± 0.001% với nồng độ O2 thấp nhất, MAT1500 với cảm biến Zirconium dioxide chủ yếu được sử dụng để kiểm tra sự biến đổi oxi trong không khí [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSZ5000 Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: – Là một kính hiển vi soi nổi bền để kiểm tra chuyên nghiệp các thiết bị điện tử, kỹ thuật chính xác, nhựa và các sản phẩm y tế. Kính hiển vi được sử dụng để kiểm tra, lắp ráp, [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Primary Cells

Thông số kỹ thuật Primary Cells 70001 Hu BM MNC, Cryo, 2.5x10e7 25 million cells 70001.1 Hu BM MNC, Cryo, 5x10e6 5 million cells 70001.2 Hu BM MNC, Cryo, 1.5x10e7 15 million cells 70001.3 Hu BM MNC, Cryo, 5x10e7 50 million cells 70001.4 Hu BM MNC, Cryo, 1x10e8 100 million cells 70002 Hu BM CD34+, [...]

Compare

Máy đo lưu lượng

Mass Flowmeter 4040

MASS FLOWMETER 4040 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Cho dù đo lưu lượng khí trong phòng thí nghiệm, bệnh viện hoặc phòng khám hoặc cài đặt sản xuất, máy đo lưu lượng khối TSI cung cấp kết quả chính xác [...]

Compare

Máy đo lưu lượng

Mass Flowmeter 4043

MASS FLOWMETER 4043 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Đồng hồ đo lưu lượng khối TSI cung cấp kết quả chính xác với nhiều tùy chọn đầu ra dữ liệu để đo lưu lượng trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất. [...]

Compare

Máy đo lưu lượng

Mass Flowmeter 4045

MASS FLOWMETER 4045 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Cho dù đo lưu lượng khí trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất, máy đo lưu lượng khối TSI cung cấp kết quả chính xác với nhiều tùy chọn đầu ra dữ [...]

Compare

Máy đo lưu lượng

Mass Flowmeter 4140

MASS FLOWMETER 4140 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối TSI 4140 (0,01-20 L / phút / không khí, ống O 2 , N 2 / 1/4 “) có thể được sử dụng cho vô số ứng dụng đo lưu lượng [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 41403

MASS FLOWMETER 41403 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối lượng nitơ oxit TSI 41403 (LCD, 0,01-20 L / phút / N 2 O, Air, O 2 , N 2 / 1/4 “ống) có thể được sử dụng cho vô số ứng [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Kính hiển vi sinh học hai mắt ( hàng có sẵn 20 chiếc) Hãng sản xuất: Optika Microscopes – Italia Model: B-192 – Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học, bệnh viện…. – Lấy tiêu cự tốt, cho hình ảnh rõ ràng, quang trường rộng, [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Kính hiển vi ba mắt B-193 kết nối máy tính (Hàng có sẵn 10 bộ) Hãng sản xuất: Optika Microscopes – Italia Model: B-193 – Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học, bệnh viện…. – Lấy tiêu cự tốt, cho hình ảnh rõ ràng, quang [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare