Hiển thị 3001–3025 của 3190 kết quả

Kiểm nghiệm dược

Mass Flowmeter 41403

MASS FLOWMETER 41403 Hãng sản xuất: TSI – Mỹ Công ty phân phối: BMN MSI CO., LTD THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy đo lưu lượng khối lượng nitơ oxit TSI 41403 (LCD, 0,01-20 L / phút / N 2 O, Air, O 2 , N 2 / 1/4 “ống) có thể được sử dụng cho vô số ứng [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Kính hiển vi sinh học hai mắt ( hàng có sẵn 20 chiếc) Hãng sản xuất: Optika Microscopes – Italia Model: B-192 – Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học, bệnh viện…. – Lấy tiêu cự tốt, cho hình ảnh rõ ràng, quang trường rộng, [...]

Compare

Thông số kỹ thuật Kính hiển vi ba mắt B-193 kết nối máy tính (Hàng có sẵn 10 bộ) Hãng sản xuất: Optika Microscopes – Italia Model: B-193 – Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học, bệnh viện…. – Lấy tiêu cự tốt, cho hình ảnh rõ ràng, quang [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Serological pipet 5ML

Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ly tâm ống nghiệm EBA 20

Ly tâm ống nghiệm EBA 20 Model: EBA 20 Xuất xứ: Hettich – Đức Sản phẩm mới ,được sản xuất với công nghệ cao , của hãng Hettich Zentrifugen cộng hoà liên bang Ðức.Giấy chứng nhận độc quyền về công nghệ sản xuất do EU cấp năm 2002.Máy li tâm EBA 20 nhỏ gọn, tiện [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 2 mL

Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 1mL

Pipet 1mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD  Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 20 – 45 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 50mL

Pipet 50mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD. Thông số kỹ thuật Pipet 50mL có vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 100 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Micropipet dải thay đổi

Micropipet dải thay đổi Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật MICROPIPET  HÃNG ISO-LAB, ĐỨC Tiêu chuẩn EN ISO 9001: 2000 Calibrated according to ISO 8655 standards and the quality certificate for accuracy and precision is provided with each pipette. Micropipette thay đổi thể tích ( Hàng có sẵn) 0.2-2.0 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Tủ mát lưu mẫu LAR 410

Thông số kỹ thuật Tủ mát lưu mẫu. Model: LAR 410 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 600 x 1900 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 400 lít Kích thước trong: 500 x 500 x 1350 mm Lớp cánh nhiệt: 50 mm Dải nhiệt độ: -2 / +8 o C [...]

Compare

Kiểm tra nội độc tố bằng gel clot LAL Hãng sản xuất: Charles River – Mỹ Bảo hành: 12 Tháng Thông số kỹ thuật Gel clot là một phản ứng đơn giản để xác định bán định lượng nội độc tố. Hướng dẫn sử dụng http://www.4shared.com/office/LFshwhPm/PP_kiem_tra_noi_doc_to_bang_ge.html Gel Clot LAL 50 –test (ống 5.2 mL) Độ [...]

Compare

Môi trường nuôi cấy dạng bột Hãng sản xuất: TDTF- TRUNG QUỐC Bảo hành: 12 Tháng CAP001-050        Captivate 50 Test CAP001-250        Captivator 250 Test CAP002-050        Salmonella Captivate 50 test CAP003-050        Captivate™ O26 CAP004-050        Captivate™ O111 CAP005-050        Captivate™ O103 CAP006-050        Captivate™ O145 HAL001-A            Harlequin Salmonella Freeman Formulation HAL001-E36.5     Harlequin Salmonella ABC (Freeman Form) HAL002-A            Harlequin Listeria [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Tủ lạnh trữ máu LF500

Tủ lạnh trữ máu LF500 Thông số kỹ thuật Model: LF500/LF500ST Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 500 lít Kích thước trong: 500 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: – 10 / – 25 [...]

Compare

Chỉ thị sinh học cho Ethylene Oxide Bacillus atrophaeus Đóng gói: 50 ống Thời gian ủ 48 giờ Mã hàng Mật độ SCE-06 10^6

Compare

Đĩa thạch đổ sạch

220.0060 Đĩa 90 mm SDA + LTHT – CSG

Tên hàng: Đĩa 90 mm SDA + LTHT – CSG Mã hàng: 220.0060 Hãng: PMM – Đức Tiệt trùng bằng tia gamma, đóng gói 3 lớp Hạn sử dụng: 6 tháng từ ngày sản xuất, đảm bảo 3 tháng lúc nhận được hàng Nhiệt độ vận chuyển: 15 đến 25 o C Đóng gói:60 đĩa/ [...]

Compare

Máy phá mẫu bằng phương pháp tuần hoàn áp lực Kết hợp đầu phá mẫu duy nhất, hệ thống điều kiển và hoạt động dòng nước với bộ phá mẫu tế bào dòng liên tục, cung cấp tự động với hệ thống CIP và CIS Áp lực phá mẫu được thiết lập dễ dàng và [...]

Compare