Chuẩn độ điện thế tự động
Máy chuẩn độ điện thế tự động với phần mềm OMNIS SW | ||
vận hành trên máy tính | ||
Hãng cung cấp: Metrohm – Thuỵ Sỹ | ||
Model: 888 Titrando | ||
Code: 2.888.0310 | cái | 1 |
– Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM D2896, | ||
D664 | ||
– Phù hợp với tiêu chuẩn GMP/GLP và FDA theo | ||
như quy tắc 21 CFR Part 11 | ||
– Được sử dụng rộng dãi trong các lĩnh vực: Dược | ||
phẩm hoá mỹ phẩm, y tế, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, | ||
xăng dầu,v.v… | ||
– Với các phương pháp chuẩn độ điện thế Oxy hoá | ||
khử chuẩn độ Axit-Bazơ, chuẩn độ môi trường khan, | ||
chuẩn độ tạo tủa, chuẩn độ phức, chuẩn độ quang,.v.v. | ||
– Với các chương trình chuẩn độ DET, MET, SET, | ||
, MEAS, CAL. | ||
– DET chuẩn độ điểm cân bằng động | ||
– MET chuẩn độ với điểm cân bằng đồng đều | ||
– SET chuẩn độ với điểm kết thúc cài đặt trước | ||
– MEAS đo các mode cho pH, U/mV, T/oC với độ | ||
phân giải 0,001pH; 0,1mV; 0,1oC; khoảng thời gian | ||
đo 100ms | ||
– CAL chương trình hiệu chỉnh nhận dạng đệm tự động | ||
– Nhân tố bơm thông minh cho chuẩn độ: 1 kết hợp | ||
Dosimat với bộ 806 Exchange Unit | ||
– 806 Exchange Unit thông minh tích hợp với chip lưu | ||
dữ liệu như: tên dung môi, chất chuẩn, hạn sử dụng, | ||
ngày.v.v..) | ||
– Khả năng kết nối được đến 3 x 805 dosimat với bộ | ||
806 exchange | ||
– Các nấc bơm cho mỗi thể tích cylinder với 806 | ||
Exchange Unit là 20.000 | ||
– Có khả năng kết nối với điện cực thông minh | ||
iTrodes | ||
– Có giao diện đo cho pH, U/mV, T/oC | ||
– Hoạt động điều khiển: Bằng “Touch Control” | ||
– Bộ “Touch Control” với màn hình màu cỡ lớn | ||
– Khả năng kết nối bộ khuấy từ, giá đỡ chuẩn độ: | ||
khuấy từ 801 hoặc khuấy dạng que 802 với 804 | ||
titration stand hoặc 803 (KF) Titration stand | ||
– Có 4 cổng kết nối MSB: Kết nối với bơm hút thông | ||
minh và máy khuấy | ||
– Có khả năng kết nối tối đa với 4 bộ khuấy | ||
– Kết nối cho bộ chuyển mẫu: 1 bộ chuyển mẫu thông | ||
qua USB | ||
– Có 2 cổng USB, RS-232/USB box (Option): Như | ||
nối với cân, máy in, máy tính, bàn phím máy tính, bộ | ||
đọc mã | ||
– Sensor đo nhiệt độ: Pt 1000 hoặc NTC | ||
– Hiển thị đường cong chuẩn độ thực trên Touch | ||
Control (90 x 120mm) hoặc trên màn mình máy tính | ||
– Giá trị đường cong chuẩn độ có thể được bổ xung: | ||
Điểm kết thúc cố định, giá trị pK (HNP) | ||
* Thông số: | ||
– Chu trình đo là 100 ms cho tất cả các mode đo | ||
– Mode đo pH: | ||
+ Dải đo pH: -13 đến 20 pH | ||
+ Độ phân giải: 0,001 pH | ||
+ Độ chính xác: + 0,003 pH | ||
– Nhiệt độ: | ||
+ Dải đo với Pt 1000: -150oC đến 250oC; độ phân | ||
giải là 0,1oC; độ chính xác + 0,2oC | ||
+ Dải đo với NTC: -5oC đến 250oC; độ phân giải là | ||
0,1oC độ chính xác + 0,6oC | ||
– Mode đo Ipol: | ||
+ Dòng phân cực: -125,0 đến 125,0 mA ( trong số | ||
gia là 2,5 mA) | ||
+ Dải đo: -1200 đến 1200 mV | ||
+ Độ phân giải: 0,1 mV | ||
+ Độ chính xác: + 0,2 mV | ||
– Mode đo Upol: | ||
+ Thế phân cực: -1250 đến 1250 mV ( trong số gia | ||
là 25 mV) | ||
+ Dải đo: -120 đến 120 mA | ||
+ Độ phân giải: 0,01 mA | ||
– Đặc điểm an toàn kiểm tra và thiết kế theo tiêu | ||
chuẩn EN/IEC 61010-1:2001; UL 61010-1:2004; | ||
CSA-C22.2 No.61010-1:2004; Bảo vệ lớp I | ||
– Kích thước W x H x D: 142 x 227 x 231 mm | ||
– Trọng lượng: 2817 g | ||
– Vật liệu ( vỏ): Polybutylene terephthalate (PBT) | ||
– Nguồn cung cấp: 100 – 240V/50-60Hz | ||
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 45W | ||
* Phụ tùng đã bao gồm: | ||
– Phần mềm OMNIS SW | cái | 1 |
– Máy vi tính + Máy in | Bộ | 1 |
– 801 Stirrer (magnetic) | cái | 1 |
– 6.2104.020: Dây cáp điện cực | cái | 1 |
– 6.2021.020: Giá đỡ điện cực | cái | 1 |
– 6.1903.020: Thanh cá từ 16mm | Cái | 1 |
– 6.1903.030: Thanh cá từ 25mm | Cái | 1 |
– 6.2001.060: Support stand without support rod | cái | 1 |
– 6.2013.010: Clamping ring | cái | 1 |
– 6.2016.070: Support rod | cái | 1 |
– 6.2739.010: Wrench (Dụng cụ điều vặn nắp và điều chỉnh | Cái | 1 |
burret) | ||
– 6.2621.130: Hexagon key 2 mm | cái | 1 |
– 6.2621.070: Hexagon 5mm | cái | 1 |
– 6.6064.010: USB Memory Stick for 900 Touch Control | Cái | 1 |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Axit-Bazo trong môi trường | ||
nước. | ||
– 6.3026.220: Bộ Exchange Unit(Burret tự động 20ml) | cái | 1 |
– 6.0262.100: Điện cực Ecotrode Plus | cái | 1 |
– 6.2307.100: Dung dịch đệm chuẩn pH4, 500ml/lọ | lọ | 1 |
– 6.2307.110: Dung dịch đệm chuẩn pH7, 500ml/lọ | lọ | 1 |
– 6.2307.120: Dung dịch đệm chuẩn pH9, 500ml/lọ | lọ | 1 |
– 6.2308.020: Dung dịch điện ly KCl, 250ml/lọ | lọ | 1 |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Axit-Bazơ trong môi trường | ||
khan. | ||
– 6.0229.100: Điện cực pH Solvotrode | cái | 1 |
– 6.3026.220: Bộ Exchange Unit(Burret tự động 20ml) | cái | 1 |
– Dung dịch điện ly LiCl, 250ml – (Romil – Anh Quốc) | lọ | 1 |
– 6.1414.010: Nắp cốc chuẩn độ | cái | 1 |
– 6.1415.220: Cốc chuẩn độ 20 đến 90ml | cái | 2 |
– 6.1446.000: Stopper | cái | 3 |
* Phụ tùng chuẩn độ kết tủa: (Kiểm tra chỉ tiêu muối | ||
NaCl hòa tan) | ||
– 6.00430.100: Điện cực Ag Titrode | cái | 1 |
– 6.3026.220: Bộ buret tự động 10ml | cái | 1 |
– 6.2310.010: Dung dịch điện ly KNO3, 250ml | lọ | 1 |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Oxy hoá khử | ||
– 6.0431.100: Điện cực Platium Titrode | cái | 1 |
– 6.3026.220: Bộ buret tự động 10ml | cái | 1 |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Karl Fischer xác định hàm lượng | ||
nước | ||
– 6.5609.000: Bộ xác định hàm lượng nước theo phương pháp | Bộ | 1 |
Karl Fischer | ||
– 2.803.0010: Máy khuấy từ 803 bơm hút dung môi tự động | Bộ | 1 |
– 6.1821.070: Ống bơm hút cốc mẫu chuẩn độ | Cái | 1 |
– 6.3026.220: Bộ buret tự động 10ml | cái | 1 |
– K6200: Hoá chất dung môi VS 1lít/lọ (Romil – Anh Quốc) | Lọ | 2 |
– K6215: Hoá chất chuẩn VT5 1lít/lọ (Romil – Anh Quốc) | Lọ | 1 |
– K7264: Nước chuẩn 10mg/g WS10 (10mlx10lọ/hộp) (Romil – Anh Quốc) | Hộp | 1 |
XEM THÊM SẢN PHẨM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.