fbpx

Hiển thị 76–100 của 307 kết quả

Tính năng chính: – Thiết bị sấy và bơm nhu động có khả năng chịu hóa chất cao – Đo dựa trên phương pháp dao động ống chữ U – Vận hành dễ dàng do giao diện người dùng với bố cục tốt, dễ hiểu và hiển thị trên màn hình cảm ứng – Quản [...]

Compare

Kính Hiển Vi Ngọc Học Kruss KSW4000 Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Các dòng kính hiển vi soi nổi KSW4000 (có vật kính 1x và 3x) lý tưởng cho việc kiểm tra kim cương và đá màu. Hệ số phóng đại là 10 lần và 30 lần (chọn thêm 20 lần và 60 [...]

Compare

Kính Hiển Vi Soi Nổi Kruss MSL4000-20/40-IL-TL Hãng SX: Kruss – Đức Tính năng chính: Dòng kính hiển vi soi nổi MSL4000 cung cấp một giá trị tối ưu về mặt kinh tế. Nhờ có nhiều phụ kiện và thị kính khác nhau, những kính hiển vi này phụ hợp cho nhiều ứng dụng. Tất cả [...]

Compare

Dung dịch muối

Dung dịch muối

Thông số kỹ thuật P0935-1GR          Trypan blue – 1g P0935-GR            Trypan blue – g P0940-100GR     Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 100g P0940-1GR          Trypsin – EDTA 1X Lyophilised w/ Sodium Chloride – 1g P1011-100GR     L-Glutamic Acid – 100g P1011-500GR     L-Glutamic Acid – 500g P1011-KG            L-Glutamic Acid – kg P1012-100GR     L-Glutamine – 100g [...]

Compare

Kháng sinh

KHÁNG SINH

Thông số kỹ thuật L0008-020           Kanamycin Solution 100X – 20ml L0009-020           Amphotericin B – 20ml L0009-050           Amphotericin B – 50ml L0009-100           Amphotericin B – 100ml L0010-020           Antibiotic-Antimycotic 100X – 20ml L0010-100           Antibiotic-Antimycotic 100X – 100ml L0011-010           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 10ml L0011-100           Gentamicin Sulfate 10 mg/ml – 100ml L0012-010           Gentamicin Sulfate 50 mg/ml – [...]

Compare

Kiểm nghiệm thực phẩm

TOXIQUANT

Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra nhanh Aflatoxin Hãng sản xuất: TOXIMET – Anh Xuất xứ: Anh Cho phép kiểm tra Aflatoxin (B1, B2, G1, G2), M1 và Ochratoxin A trong các mẫu: Lạc, Hạnh nhân, quả phỉ, quả hồ trăn, hạt điều, brazil nut, nho xuntan (nho không hạt), nho khô, nho hy [...]

Compare

Huyết thanh

Huyết Thanh

Huyết Thanh Thông số kỹ thuật A0296-100          Bovine Serum Albumin 30% – 100ml A0296-1000        Bovine Serum Albumin 30% – 1000ml A0296-500          Bovine Serum Albumin 30% – 500ml P6154-100GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 100g P6154-10GR        Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 10g P6154-500GR     Bovine Serum Albumin Lyophilised pH ~7 – 500g P6154-KG            [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2

Chai nuôi cấy tế bào 75cm2 Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 15 – 38 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ống nuôi cấy tế bào

Ống nuôi cấy tế bào Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 14 mL Kích thước: Dia 18 mm x 95 mm Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/ gói;750 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 25cm2

Chai nuôi cấy tế bào 25 cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy không có màng lọc Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích tối đa: 50 mL Thể tích làm việc: 5 – 10 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 10 chiếc/ gói; [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 25mL

Pipet 25mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 10mL

Pipet 10mL Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Greiner – Đức Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 200 chiếc/ thùng >> Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Serological pipet 5ML

Serological pipet 5ML, sterilized Thông số kỹ thuật Chia vạch: 1/10mL Hãng: JETbiofil – Canada Code: GPS010005 Đã tiệt trùng bằng tia gamma, non-pyrogenic Đóng gói: 1 chiếc/ gói; 200 chiếc/ thùng >>Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây

Compare

Kiểm nghiệm dược

Ly tâm ống nghiệm EBA 20

Ly tâm ống nghiệm EBA 20 Model: EBA 20 Xuất xứ: Hettich – Đức Sản phẩm mới ,được sản xuất với công nghệ cao , của hãng Hettich Zentrifugen cộng hoà liên bang Ðức.Giấy chứng nhận độc quyền về công nghệ sản xuất do EU cấp năm 2002.Máy li tâm EBA 20 nhỏ gọn, tiện [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 2 mL

Pipet 2 mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 1mL

Pipet 1mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật Vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 1000 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2

Chai nuôi cấy tế bào 175cm2 Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD  Thông số kỹ thuật Kiểu nắp xoáy có màng lọc 0.2 uM Đã xử lý bề mặt cho TC Thể tích nuôi cấy: 20 – 45 mL Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 5 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Pipet 50mL

Pipet 50mL Hãng sản xuất: Greiner – Đức Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD. Thông số kỹ thuật Pipet 50mL có vạch chia 1/100 Free Dnase, Rnase, DNA, Pyrogen Đóng gói: 1chiếc/gói; 100 chiếc/ thùng

Compare

Kiểm nghiệm dược

Micropipet dải thay đổi

Micropipet dải thay đổi Đại diện phân phối: BMN MSI CO., LTD Thông số kỹ thuật MICROPIPET  HÃNG ISO-LAB, ĐỨC Tiêu chuẩn EN ISO 9001: 2000 Calibrated according to ISO 8655 standards and the quality certificate for accuracy and precision is provided with each pipette. Micropipette thay đổi thể tích ( Hàng có sẵn) 0.2-2.0 [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Tủ mát lưu mẫu LAR 410

Thông số kỹ thuật Tủ mát lưu mẫu. Model: LAR 410 Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 600 x 1900 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 400 lít Kích thước trong: 500 x 500 x 1350 mm Lớp cánh nhiệt: 50 mm Dải nhiệt độ: -2 / +8 o C [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

Tủ lạnh trữ máu LF500

Tủ lạnh trữ máu LF500 Thông số kỹ thuật Model: LF500/LF500ST Hãng sản xuất: DAIREI – Đạn Mạch Kích thước ngoài: 600 x 860 x 1997 mm Kiểu: Đứng Dung tích: 500 lít Kích thước trong: 500 x 695 x 1505 mm Lớp cánh nhiệt: 60 mm Dải nhiệt độ: – 10 / – 25 [...]

Compare
-10%
99.000.000  VND

Máy đếm tiểu phân cầm tay 9303-01 Model: 9303-01 Máy được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao và nghiệm thu BMN có trách nhiệm cho người sử dụng mượn máy, khi máy đi hiệu chuẩn BMN có tránh nhiệm hướng dẫn sử dụng thành thạo cho khách hàng BMN có trách nhiệm [...]

Compare

Máy phá mẫu bằng phương pháp tuần hoàn áp lực Kết hợp đầu phá mẫu duy nhất, hệ thống điều kiển và hoạt động dòng nước với bộ phá mẫu tế bào dòng liên tục, cung cấp tự động với hệ thống CIP và CIS Áp lực phá mẫu được thiết lập dễ dàng và [...]

Compare

Kiểm nghiệm dược

MÁY NGHIỀN CƠ HỌC SHREDDER

Thông số kỹ thuật video hoạt động của máy nghiền mẫu bằng cơ học PCT Shredder. Máy sử dụng lực xoáy tròn để phá nhỏ mẫu.

Compare

Kiểm nghiệm dược

MÁY NGHIỀN MẪU NEP2320

MÁY NGHIỀN MẪU NEP2320 Thông số kỹ thuật Barocycler® NEP2320 Model: NEP2320 Hãng sản xuất: Pressure BioSciences – Mỹ Đặc tính: Công nghệ tạo áp suất theo chu kỳ (PCT) sử dụng các chu kỳ lặp lại của áp lực thủy tĩnh giữa môi trường xung quanh ở mức độ cao để kiểm soát sự [...]

Compare